Giới thiệu
Máy tính: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào các phương pháp tính, khoa học máy tính, các hệ điều hành và hệ thống máy tính.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7480102
Ngành đào tạo: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu - Đại Học - 7480102
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Máy tính - Công nghệ thông tin
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,716 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,749 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,782 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
108,673 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Cần Thơ | 2,425.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
108,746 | 7480102 | Khoa học máy tính | Đại Học Cần Thơ | 254.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
108,760 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Cần Thơ | 275.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,061 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Thăng Long | DTL | 24.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | |
109,079 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Thăng Long | DTL | 85.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
109,280 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Gia Định | GDU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT | |
109,286 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Gia Định | GDU | 165.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,309 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Gia Định | GDU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,568 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại học Kinh tế | 0.00 | 2022 | A00, A01, D01 | |||
111,279 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 345.00 | 2022 | A01, XDHB | Xét học bạ Toán*2 | |
111,343 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 345.00 | 2022 | A00, A01, D01 | Toán*2 Điểm thi TN THPT | |
111,418 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 800.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
111,542 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 14.00 | 2022 | A00, D01, C01, A16 | Điểm thi TN THPT | ||
112,339 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 6.00 | 2022 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
112,344 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
112,347 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
112,348 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 70.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
113,050 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,465.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.4 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤5 | ||
113,350 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 15.00 | 2022 | A00, A01, B00, D01 | Điểm thi TN THPT | ||
113,357 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 18.00 | 2022 | A00, A01, B00, D01 | Xét học bạ | ||
113,364 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
113,956 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 22.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | HỌC BẠ |