Giới thiệu
Máy tính: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào các phương pháp tính, khoa học máy tính, các hệ điều hành và hệ thống máy tính.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7480103
Ngành đào tạo: Kỹ thuật phần mềm - Đại Học - 7480103
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Máy tính - Công nghệ thông tin
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,715 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,748 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,781 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
107,900 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học An Giang | 213.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | ||
107,932 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
108,047 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | |
108,087 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 205.00 | 2022 | A00, A01, K01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,358 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,494.00 | 2022 | A00, A01 | ||
108,395 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Sài Gòn | SGD | 898.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,699 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Cần Thơ | 263.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
108,758 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Cần Thơ | 2,375.00 | 2022 | A01, D01, D07 | Chương trình CLC Điểm thi TN THPT | ||
108,786 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Cần Thơ | 2,875.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,843 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Cần Thơ | 265.00 | 2022 | A01, D01, D07, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | (CTCLC) Học bạ |
|
109,281 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Gia Định | GDU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT | |
109,287 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Gia Định | GDU | 165.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,310 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Gia Định | GDU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
110,222 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 20.00 | 2022 | A00, A01, D07, A02 | Điểm thi TN THPT | |
110,261 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 20.00 | 2022 | A00, A01, D07, A02 | Xét học bạ | |
110,291 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 263.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT Toán hệ số 2 | ||
110,307 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 62.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,344 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 900.00 | 2022 | DGNL | |||
110,757 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 16.00 | 2022 | A00, A01, D90, C01 | TN THPT | |
110,781 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
111,280 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 37.00 | 2022 | A01 | Xét học bạ Toán*2 | |
111,309 | F7480103 | Kỹ thuật phần mềm | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 33.00 | 2022 | A01 | Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2 |