Giới thiệu
Máy tính: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào các phương pháp tính, khoa học máy tính, các hệ điều hành và hệ thống máy tính.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7480104
Ngành đào tạo: Hệ thống thông tin - Đại Học - 7480104
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Máy tính - Công nghệ thông tin
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,554 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Nội Vụ | 1,975.00 | 2022 | A00, A01, D01, D10 | Điểm thi TN THPT Chuyêb ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử | ||
108,721 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Cần Thơ | 2,475.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
108,804 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Cần Thơ | 275.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,055 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Thăng Long | DTL | 244.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | |
109,082 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Thăng Long | DTL | 85.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
110,583 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 700.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
110,584 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 215.00 | 2022 | A00, A01, D07, XDHB | TN THPT | ||
113,071 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,515.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.4 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤3 |
||
113,803 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 0.00 | 2022 | A00, B00, D01, A16 | |||
113,816 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 0.00 | 2022 | A00, A01, D01, D16 | |||
114,291 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 15.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
114,309 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 19.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,698 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | KCC | 2,409.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
116,191 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 262.00 | 2022 | A00, A01, D01 | TN THPT | ||
116,196 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 267.00 | 2022 | A00, A01, D01 | TN THPT | ||
116,201 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 800.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,206 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 825.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
117,798 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Cần Thơ | 2,265.00 | 2023 | A00, A01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
117,882 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Cần Thơ | 275.00 | 2023 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
118,226 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Thăng Long | DTL | 2,329.00 | 2023 | A00, A01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
118,244 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Thăng Long | DTL | 1,885.00 | 2023 | DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
119,317 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 215.00 | 2023 | A00, A01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,318 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 701.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
120,638 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 18.00 | 2023 | A00, A01, D07, D10 | Xét học bạ | ||
121,649 | 7480104 | Hệ thống thông tin | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,431.00 | 2023 | A00, A01 | Xét Điểm Thi THPT | Toán>8.40; Toán=8.40 và TTNV<=2; Tốt nghiệp THPT |