Giới thiệu
Máy tính: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào các phương pháp tính, khoa học máy tính, các hệ điều hành và hệ thống máy tính.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7480101
Ngành đào tạo: Khoa học máy tính - Đại Học - 7480101
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,652 | 7480101 | Khoa học máy tính | ĐH Tân Tạo | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
107,653 | 7480101 | Khoa học máy tính | ĐH Tân Tạo | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | ||
107,654 | 7480101 | Khoa học máy tính | ĐH Tân Tạo | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
108,271 | 7480101 | Khoa học máy tính | Đại Học Hạ Long | HLU | 18.00 | 2022 | A00, B00, A01, XDHB | Xét học bạ | |
108,272 | 7480101 | Khoa học máy tính | Đại Học Hạ Long | HLU | 15.00 | 2022 | A00, B00, A01 | Điểm thi TN THPT | |
108,522 | 7480101 | Khoa học máy tính | Đại Học Đại Nam | DDN | 18.00 | 2022 | A00, A01, D10, D84 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,612 | 7480101 | Khoa học máy tính | Đại Học Mở TPHCM | 245.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
108,617 | 7480101C | Khoa học máy tính | Đại Học Mở TPHCM | 243.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | CLC, Điểm thi TN THPT | ||
108,640 | 7480101C | Khoa học máy tính | Đại Học Mở TPHCM | 265.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | CLC Học bạ |
|
108,823 | 7480101 | Khoa học máy tính | Đại Học Cần Thơ | 285.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,077 | 7480101 | Khoa học máy tính | Đại Học Thăng Long | DTL | 241.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | |
109,087 | 7480101 | Khoa học máy tính | Đại Học Thăng Long | DTL | 85.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
109,092 | 7480101 | Khoa học máy tính | Đại Học Văn Hiến | 2,105.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT | ||
109,119 | 7480101 | Khoa học máy tính | Đại Học Văn Hiến | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Xét học bạ | ||
109,146 | 7480101 | Khoa học máy tính | Đại Học Văn Hiến | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
110,032 | 7480101 | Khoa học máy tính | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 20.00 | 2022 | A00, A01, A02, A04 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
110,035 | 7480101 | Khoa học máy tính | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 615.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
110,044 | 7480101 | Khoa học máy tính | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 15.00 | 2022 | A00, A01, A02, A04 | TN THPT | |
110,089 | 7480101 | Khoa học máy tính | Đại Học Việt Đức | 8.00 | 2022 | XDHB | Xét học bạ | ||
110,096 | 7480101 | Khoa học máy tính | Đại Học Việt Đức | 23.00 | 2022 | A00, A01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
110,230 | 7480101 | Khoa học máy tính | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 16.00 | 2022 | A00, A01, D07, A02 | Điểm thi TN THPT | |
110,269 | 7480101 | Khoa học máy tính | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 18.00 | 2022 | A00, A01, D07, A02 | Xét học bạ | |
111,278 | 7480101 | Khoa học máy tính | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 365.00 | 2022 | A01, XDHB | Xét học bạ Toán*2 | |
111,308 | F7480101 | Khoa học máy tính | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 32.00 | 2022 | A01, XDHB | Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2 | |
111,342 | 7480101 | Khoa học máy tính | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 35.00 | 2022 | A00, A01, D01 | Toán*2 Điểm thi TN THPT |