Giới thiệu
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý của toán học và khoa học để thiết kế, phát triển và đánh giá vận hành các hệ thống thiết bị cơ khí được sử dụng trong các hệ thống chế tạo và lắp ráp chuyên dụng.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7520120
Ngành đào tạo: Kỹ thuật hàng không - Đại Học - 7520120
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
112,990 | 7520120 | Kỹ thuật Hàng không | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 213.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | TN THPT | ||
114,176 | 7520120 | Kỹ thuật Hàng không | Học Viện Phòng Không – Không Quân | 2,365.00 | 2022 | A00, A01 | Thí sinh Nam miền Bắc Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | ||
114,177 | 7520120 | Kỹ thuật Hàng không | Học Viện Phòng Không – Không Quân | 2,395.00 | 2022 | A00, A01 | Thí sinh Nam miền Nam Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | ||
120,645 | 7520120 | Kỹ thuật Hàng không | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 16.00 | 2023 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
121,583 | 7520120 | Kỹ thuật Hàng không | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 215.00 | 2023 | A00, A01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
121,611 | 7520120 | Kỹ thuật Hàng không | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 850.00 | 2023 | DGNL | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực (thang 1200) | |
121,612 | 7520120 | Kỹ thuật Hàng không | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 26.00 | 2023 | A00, A01, D07, K01 | Xét học bạ | ||
127,134 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | Trường Đại học Văn Lang | DVL | 16.00 | 2021 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,740 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | HHK | 215.00 | 2021 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
133,064 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | HHK | 26.00 | 2021 | A00; A01; D07; K01 | Xét Điểm Học Bạ | Đợt 1 |
133,076 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | HHK | 27.00 | 2021 | A00; A01; D07; K01 | Xét Điểm Học Bạ | Đợt 2 |
136,867 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | HHK | 850.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đợt 1 | |
136,879 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | HHK | 850.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đợt 2 | |
140,375 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | Trường Đại học Văn Lang | DVL | 16.00 | 2020 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
140,981 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | HHK | 215.00 | 2020 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
146,305 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | HHK | 26.00 | 2020 | A00; A01; D07; K01 | Xét Điểm Học Bạ | Đợt 1 |
146,317 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | HHK | 27.00 | 2020 | A00; A01; D07; K01 | Xét Điểm Học Bạ | Đợt 2 |
150,108 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | HHK | 850.00 | 2020 | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đợt 1 | |
150,120 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | HHK | 850.00 | 2020 | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đợt 2 | |
153,616 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | Trường Đại học Văn Lang | DVL | 16.00 | 2019 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
154,222 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | HHK | 215.00 | 2019 | A00; A01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
158,517 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | HHK | 850.00 | 2019 | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đợt 1 | |
158,529 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | HHK | 850.00 | 2019 | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đợt 2 | |
162,311 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | HHK | 26.00 | 2019 | A00; A01; D07; K01 | Xét Điểm Học Bạ | Đợt 1 |
162,323 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | Trường Học Viện Hàng Không Việt Nam | HHK | 27.00 | 2019 | A00; A01; D07; K01 | Xét Điểm Học Bạ | Đợt 2 |