Giới thiệu
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý của toán học và khoa học để thiết kế, phát triển và đánh giá vận hành các hệ thống thiết bị cơ khí được sử dụng trong các hệ thống chế tạo và lắp ráp chuyên dụng.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7520118
Ngành đào tạo: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp - Đại Học - 7520118
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
112,201 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
112,261 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
112,262 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 6.00 | 2022 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
113,054 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,125.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤4 | ||
114,499 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | SKH | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
114,500 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | SKH | 19.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
114,693 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | KCC | 212.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | |
115,057 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 15.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
115,083 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 606.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
115,105 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 2,318.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,632 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 630.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
115,663 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 20.00 | 2022 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | ||
115,693 | 7520118_SB | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) | ||
120,845 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
120,888 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 70.00 | 2023 | DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
120,934 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 550.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
120,935 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 6.00 | 2023 | XDHB | Điểm học bạ lớp 12 | ||
121,633 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,265.00 | 2023 | A00, A01 | Xét Điểm Thi THPT | Toán>8.40; Toán=8.40 và TTNV<=3; Tốt nghiệp THPT | |
121,661 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,717.00 | 2023 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
123,357 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | SKH | 15.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
123,358 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | SKH | 19.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
123,757 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 17.00 | 2023 | A00, A01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,781 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 2,325.00 | 2023 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
123,806 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 629.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,137 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 630.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |