Giới thiệu
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý của toán học và khoa học để thiết kế, phát triển và đánh giá vận hành các hệ thống thiết bị cơ khí được sử dụng trong các hệ thống chế tạo và lắp ráp chuyên dụng.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7520121
Ngành đào tạo: Kỹ thuật không gian - Đại Học - 7520121
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108,329 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | A00, D01, C04, A09 | 2022 | |||
108,339 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | A00, D01, C04, A09 | 2022 | |||
108,428 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | TSN | Đại Học Nha Trang | 155.00 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,430 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | TSN | Đại Học Nha Trang | 155.00 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,431 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | TSN | Đại Học Nha Trang | 155.00 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,432 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | TSN | Đại Học Nha Trang | 16.00 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,433 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | TSN | Đại Học Nha Trang | 18.00 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4 | 2022 | |
108,437 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | TSN | Đại Học Nha Trang | 155.00 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,463 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | TSN | Đại Học Nha Trang | 600.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
108,464 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | TSN | Đại Học Nha Trang | 600.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
108,466 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | TSN | Đại Học Nha Trang | 600.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
108,468 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | TSN | Đại Học Nha Trang | 600.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
108,469 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | TSN | Đại Học Nha Trang | 700.00 | DGNLHCM | ĐK tiếng Anh: 4 | 2022 | |
108,478 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | TSN | Đại Học Nha Trang | 650.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
108,690 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Cần Thơ | 23.00 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
108,731 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Cần Thơ | 238.00 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
108,790 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Cần Thơ | 27.00 | A00, A01, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 | |
108,821 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Cần Thơ | 275.00 | A00, A01, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 | |
109,553 | 7520130 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | DPT | Đại Học Phan Thiết | 500.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
109,554 | 7520130 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | DPT | Đại Học Phan Thiết | 15.00 | A00, A01, D07, A02 | TN THPT | 2022 | |
109,572 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại học Kinh tế | 0.00 | A00, A01, D01 | 2022 | |||
110,060 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | DDL | Đại Học Điện Lực | 185.00 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
110,064 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | DDL | Đại Học Điện Lực | 18.00 | A00, A01, D01, D07 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 |
110,091 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Việt Đức | 75.00 | XDHB | Xét học bạ | 2022 | ||
110,098 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Việt Đức | 21.00 | A00, A01, D07 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
Trung bình 231.24 |
|||||||||
Thấp nhất 0.00 |
|||||||||
Cao nhất 700.00 |