Giới thiệu
Kinh tế học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc nghiên cứu có hệ thống lý thuyết kinh tế, các quá trình sản xuất, dự trữ và bố trí các nguồn lực trong điều kiện xác định và những định chế tổ chức có liên quan.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310104
Ngành đào tạo: Kinh tế đầu tư - Đại Học - 7310104
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học xã hội - Hành vi
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,996 | 7310104 | Kinh tế | Đại học Tân Trào | TQU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01 | KINH TẾ ĐẦU TƯ TN THPT | |
110,367 | 7310104 | Kinh tế | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 870.00 | 2022 | DGNL | |||
110,375 | 7310104 | Kinh tế | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 26.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | ||
110,376 | 7310104 | Kinh tế | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 58.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | HỌC BẠ | ||
112,523 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 275.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | TN THPT | |
112,561 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 217.00 | 2022 | DGNLQGHN | ĐGNL | |
113,080 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 245.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8 Tiêu chí phụ 2 TTNV =1 | ||
116,370 | 7310104 | Kinh tế | Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên | 16.00 | 2022 | A00, A01, C04, D01 | Kinh tế đầu tư, Điểm thi TN THPT | ||
116,386 | 7310104 | Kinh tế | Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên | 17.00 | 2022 | A00, A01, C04, D01 | Kinh tế đầu tư, Xét học bạ | ||
116,402 | 7310104 | Kinh tế | Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên | 80.00 | 2022 | DGNLQGHN | Kinh tế đầu tư | ||
120,085 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 18.00 | 2023 | A00, D01, C01, C02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
120,116 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 650.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
120,169 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 75.00 | 2023 | DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
121,207 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 275.00 | 2023 | A00, B00, A01, D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
121,248 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 21.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
121,690 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,445.00 | 2023 | A00, A01 | Xét Điểm Thi THPT | Toán >8.40; Toán = 8.40 và TTNV <=3; Tốt nghiệp THPT | |
121,691 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,795.00 | 2023 | A00, A01, D01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
125,550 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | DCN | 2,445.00 | 2021 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
126,769 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | DTE | 16.00 | 2021 | A00; A01; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,096 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | Đại học Kinh tế Quốc dân | KHA | 275.00 | 2021 | A00; A01; D01; B00 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,163 | 7310104_01 | Kinh tế đầu tư | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 2,594.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,164 | 7310104_02 | Thẩm định giá và quản trị tài sản | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 23.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,207 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | DCN | 2,795.00 | 2021 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
132,291 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | DTE | 17.00 | 2021 | A00; A01; C04; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
133,410 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | Đại học Kinh tế Quốc dân | KHA | 21.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ |