Giới thiệu
Kinh tế học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc nghiên cứu có hệ thống lý thuyết kinh tế, các quá trình sản xuất, dự trữ và bố trí các nguồn lực trong điều kiện xác định và những định chế tổ chức có liên quan.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310102
Ngành đào tạo: Kinh tế chính trị - Đại Học - 7310102
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
114,108 | 7310102 | Kinh tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,572.00 | 2022 | C15 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT | ||
114,109 | 7310102 | Kinh tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,522.00 | 2022 | D01, R22 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT | ||
114,110 | 7310102 | Kinh tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,472.00 | 2022 | A16 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT | ||
114,237 | 7310102 | Kinh tế | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, C15 | Kinh tế chính trị, Điểm thi TN THPT | ||
122,917 | 7310102 | Kinh tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 256.00 | 2023 | C15 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
122,918 | 7310102 | Kinh tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 251.00 | 2023 | D01, R22 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
122,919 | 7310102 | Kinh tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 246.00 | 2023 | A16 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,037 | 7310102 | Kinh tế | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 17.00 | 2023 | A00, A01, D01, C15 | Xét Điểm Thi THPT | Kinh tế chính trị; Tốt nghiệp THPT | |
125,986 | 7310102 | Kinh tế chính trị | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | DHK | 17.00 | 2021 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,538 | 7310102 | Kinh tế chính trị | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 251.00 | 2021 | D01; R22 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,539 | 7310102 | Kinh tế chính trị | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 246.00 | 2021 | A16 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,540 | 7310102 | Kinh tế chính trị | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 256.00 | 2021 | C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,162 | 7310102 | Kinh tế chính trị | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 225.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
132,972 | 7310102 | Kinh tế chính trị | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 894.00 | 2021 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Học Bạ | |
133,473 | 7310102 | Kinh tế chính trị | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 50.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
137,126 | 7310102 | Kinh tế chính trị | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 800.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
139,227 | 7310102 | Kinh tế chính trị | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | DHK | 17.00 | 2020 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
140,779 | 7310102 | Kinh tế chính trị | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 251.00 | 2020 | D01; R22 | Xét Điểm Thi THPT | |
140,780 | 7310102 | Kinh tế chính trị | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 246.00 | 2020 | A16 | Xét Điểm Thi THPT | |
140,781 | 7310102 | Kinh tế chính trị | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 256.00 | 2020 | C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
141,403 | 7310102 | Kinh tế chính trị | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 225.00 | 2020 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
146,213 | 7310102 | Kinh tế chính trị | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 894.00 | 2020 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Học Bạ | |
146,714 | 7310102 | Kinh tế chính trị | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 50.00 | 2020 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
150,367 | 7310102 | Kinh tế chính trị | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 800.00 | 2020 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
152,468 | 7310102 | Kinh tế chính trị | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | DHK | 17.00 | 2019 | A00; A01; C15; D01 | Xét Điểm Thi THPT |