Giới thiệu
Kinh tế học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc nghiên cứu có hệ thống lý thuyết kinh tế, các quá trình sản xuất, dự trữ và bố trí các nguồn lực trong điều kiện xác định và những định chế tổ chức có liên quan.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310105
Ngành đào tạo: Kinh tế phát triển - Đại Học - 7310105
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học xã hội - Hành vi
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,451 | 7310105 | Kinh tế phát triển | Đại Học Nha Trang | TSN | 18.00 | 2022 | A01, D01, D07, D96 | Điểm thi TN THPT | |
108,487 | 7310105 | Kinh tế phát triển | Đại Học Nha Trang | TSN | 700.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,753 | 7310105 | Kinh tế | Đại Học Tây Nguyên | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT, Kinh tế phát triển | ||
109,790 | 7310105 | Kinh tế | Đại Học Tây Nguyên | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét học bạ, Kinh tế phát triển | ||
109,828 | 7310105 | Kinh tế | Đại Học Tây Nguyên | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | Kinh tế phát triển | ||
111,474 | 7310105 | Kinh tế | Đại Học Phạm Văn Đồng | DPQ | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Kinh tế phát triển Điểm thi TN THPT |
|
112,514 | 7310105 | Kinh tế | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 275.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
112,552 | 7310105 | Kinh tế | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 211.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
114,149 | 7310105 | Kinh tế phát triển | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | HCP | 2,445.00 | 2022 | D01, D96, D90, A16 | TN THPT | |
114,155 | 7310105 | Kinh tế phát triển | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | HCP | 1,705.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
115,779 | 7310105 | Kinh tế | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 3,305.00 | 2022 | A01, D01, D09, D10 | Tiêu chí phụ: Môn toán: 7.8 trở lên, NV1 | ||
116,371 | 7310105 | Kinh tế | Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên | 16.00 | 2022 | A00, A01, C04, D01 | Kinh tế phát triển, Điểm thi TN THPT | ||
116,387 | 7310105 | Kinh tế | Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên | 16.00 | 2022 | A00, A01, C04, D01 | Kinh tế phát triển, Xét học bạ | ||
116,403 | 7310105 | Kinh tế | Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên | 80.00 | 2022 | DGNLQGHN | Kinh tế phát triển | ||
117,589 | 7310105 | Kinh tế phát triển | Đại Học Nha Trang | TSN | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
117,635 | 7310105 | Kinh tế phát triển | Đại Học Nha Trang | TSN | 20.00 | 2023 | A01, D01, D96, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
121,198 | 7310105 | Kinh tế | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 2,735.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
121,239 | 7310105 | Kinh tế | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | KHA | 2,045.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
122,947 | 7310105 | Kinh tế phát triển | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | HCP | 245.00 | 2023 | A00, A01, D01, C02 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
122,966 | 7310105 | Kinh tế phát triển | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | HCP | 273.00 | 2023 | A00, A01, D01, C02 | học bạ | |
122,967 | 7310105 | Kinh tế phát triển | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | HCP | 175.00 | 2023 | DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
124,304 | 7310105 | Kinh tế | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 3,425.00 | 2023 | A01, D01, D09, D10 | Xét Điểm Thi THPT | Điểm môn Toán: 7.8; Tốt nghiệp THPT | |
126,770 | 7310105 | Kinh tế phát triển | Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên | DTE | 16.00 | 2021 | A00; A01; C04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,648 | 7310105 | Kinh tế phát triển | Học viện Chính sách và Phát triển | HCP | 245.00 | 2021 | A00; A01; D01; C02 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,097 | 7310105 | Kinh tế phát triển | Đại học Kinh tế Quốc dân | KHA | 2,735.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT |