Giới thiệu
Quản lý công nghiệp: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ các kỹ sư và nhà quản lý trong các hệ thống sản xuất công nghiệp.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7510604
Ngành đào tạo: Kinh tế công nghiệp - Đại Học - 7510604
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
116,249 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm TN THPT | ||
116,250 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
124,720 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 20.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
126,807 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 16.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
132,329 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 20.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
140,048 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 16.00 | 2020 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
145,570 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 20.00 | 2020 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
153,289 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 16.00 | 2019 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
161,576 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 20.00 | 2019 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
166,530 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 16.00 | 2018 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
172,695 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 16.00 | 2017 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
178,339 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 16.00 | 2016 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
183,983 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 16.00 | 2015 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
189,627 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 16.00 | 2014 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
195,271 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 16.00 | 2013 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
200,915 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 16.00 | 2012 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
206,559 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 16.00 | 2011 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
212,203 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 16.00 | 2010 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT |