Giới thiệu
Quản lý công nghiệp: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ các kỹ sư và nhà quản lý trong các hệ thống sản xuất công nghiệp.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7510605
Ngành đào tạo: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Đại Học - 7510605
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,696 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,729 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,762 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
108,024 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
108,025 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C15 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,133 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 265.00 | 2022 | A00, A01, D01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,137 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 19.00 | 2022 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | |
108,160 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Tây Đô | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | ||
108,524 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Đại Nam | DDN | 18.00 | 2022 | A00, D01, C03, D10 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,531 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Đại Nam | DDN | 15.00 | 2022 | A00, D14, C03, D10 | ||
108,587 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Hòa Bình | ETU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D96 | Điểm thi TNTHPT | |
108,635 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Mở TPHCM | 252.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
108,846 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Cần Thơ | 29.00 | 2022 | A00, A01, D01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,852 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Cần Thơ | 25.00 | 2022 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | ||
109,054 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Thăng Long | DTL | 2,525.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
109,065 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Thăng Long | DTL | 90.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
109,101 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Văn Hiến | 22.00 | 2022 | A00, A01, D01, C04 | Điểm thi TN THPT | ||
109,128 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Văn Hiến | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C04 | Xét học bạ | ||
109,155 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Văn Hiến | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
109,295 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Gia Định | GDU | 165.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,301 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Gia Định | GDU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | |
109,319 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Gia Định | GDU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,531 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Lạc Hồng | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | ||
109,551 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Phan Thiết | DPT | 500.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,552 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Phan Thiết | DPT | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, A04 | TN THPT |