Giới thiệu
Khoa học trái đất: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào cấu trúc, thành phần cấu tạo quá trình vật chất và năng lượng của trái đất đại dương và khí quyển.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 74402
Ngành đào tạo: Khoa học trái đất - Đại Học - 74402
Tên ngành tiếng Anh: Earth science
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
110,906 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Mỏ Địa Chất | 155.00 | 2022 | A00, A01, A06, A04 | Điểm thi TN THPT | ||
110,924 | 7440229 | Quản lý dữ liệu khoa học trái đất | Đại Học Mỏ Địa Chất | 205.00 | 2022 | A00, A01, D07, A04 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,934 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Mỏ Địa Chất | 18.00 | 2022 | A00, D07, C04, D01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,970 | 7440229 | Quản lý dữ liệu khoa học trái đất | Đại Học Mỏ Địa Chất | 18.00 | 2022 | A00, A01, D07, A04 | Điểm thi TN THPT | ||
110,971 | 7440229 | Quản lý dữ liệu khoa học trái đất | Đại Học Mỏ Địa Chất | 14.00 | 2022 | DGTD | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | ||
115,342 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D15 | TN THPT | ||
115,351 | 7440224 | Thuỷ văn học | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | 2022 | A00, A01, C01, D10 | TN THPT | ||
115,363 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | TN THPT | ||
116,147 | 7440228 | Hải dương học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | TN THPT | ||
116,154 | 7440201 | Kỹ thuật địa chất | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | TN THPT | ||
116,163 | 7440228 | Hải dương học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 610.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,171 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | TN THPT | ||
116,172 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 610.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
119,586 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Mỏ Địa Chất | 16.00 | 2023 | A00, D01, D07, C04 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,596 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Mỏ Địa Chất | 18.00 | 2023 | A00, A01, A06, A04 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
119,652 | 7440229 | Quản lý dữ liệu khoa học trái đất | Đại Học Mỏ Địa Chất | 18.00 | 2023 | A00, A01, D07, A04 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,653 | 7440229 | Quản lý dữ liệu khoa học trái đất | Đại Học Mỏ Địa Chất | 195.00 | 2023 | A00, A01, D07, A04 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
124,629 | 7440228 | Hải dương học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 19.00 | 2023 | A00, B00, A01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,636 | 7440201 | Kỹ thuật địa chất | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17.00 | 2023 | A00, B00, A01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,645 | 7440228 | Hải dương học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,654 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17.00 | 2023 | A00, B00, A01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,655 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
126,354 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2021 | A00; C00; D01; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
126,355 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2021 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
126,356 | 7440224 | Thủy văn học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2021 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT |