Giới thiệu
Khoa học trái đất: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào cấu trúc, thành phần cấu tạo quá trình vật chất và năng lượng của trái đất đại dương và khí quyển.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7440201
Ngành đào tạo: Địa chất học - Đại Học - 7440201
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học tự nhiên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
110,906 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Mỏ Địa Chất | 155.00 | 2022 | A00, A01, A06, A04 | Điểm thi TN THPT | ||
110,934 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Mỏ Địa Chất | 18.00 | 2022 | A00, D07, C04, D01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
116,154 | 7440201 | Kỹ thuật địa chất | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | TN THPT | ||
116,171 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | TN THPT | ||
116,172 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 610.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
119,586 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Mỏ Địa Chất | 16.00 | 2023 | A00, D01, D07, C04 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,596 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Mỏ Địa Chất | 18.00 | 2023 | A00, A01, A06, A04 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
124,636 | 7440201 | Kỹ thuật địa chất | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17.00 | 2023 | A00, B00, A01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,654 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17.00 | 2023 | A00, B00, A01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,655 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
126,837 | 7440201 | Địa chất học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2021 | A00; A01; A02; B00 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,429 | 7440201 | Địa chất học | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 16.00 | 2021 | A00; C04; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,126 | 7440201 | Địa chất học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 17.00 | 2021 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
134,207 | 7440201 | Địa chất học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 600.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ | ||
137,227 | 7440201 | Địa chất học | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 18.00 | 2021 | A00; C04; D01; D07 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
140,078 | 7440201 | Địa chất học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2020 | A00; A01; A02; B00 | Xét Điểm Thi THPT | |
141,670 | 7440201 | Địa chất học | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 16.00 | 2020 | A00; C04; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
142,367 | 7440201 | Địa chất học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 17.00 | 2020 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
147,448 | 7440201 | Địa chất học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 600.00 | 2020 | Xét Điểm Học Bạ | ||
150,468 | 7440201 | Địa chất học | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 18.00 | 2020 | A00; C04; D01; D07 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
153,319 | 7440201 | Địa chất học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2019 | A00; A01; A02; B00 | Xét Điểm Thi THPT | |
154,911 | 7440201 | Địa chất học | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 16.00 | 2019 | A00; C04; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
155,608 | 7440201 | Địa chất học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 17.00 | 2019 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
158,877 | 7440201 | Địa chất học | Đại học Mỏ - Địa chất (cơ sở Hà Nội) | MDA | 18.00 | 2019 | A00; C04; D01; D07 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
163,454 | 7440201 | Địa chất học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 600.00 | 2019 | Xét Điểm Học Bạ |