Giới thiệu
Khoa học vật chất: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào các nguyên lý, lý thuyết về các quá trình vật chất, năng lượng của các vật thể và các quá trình hóa học của vật chất.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7440122
Ngành đào tạo: Khoa học vật liệu - Đại Học - 7440122
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học tự nhiên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,119 | 7440122 | Khoa học vật liệu | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | A00, A01, A02, C02 | Điểm thi TN THPT | |
108,120 | 7440122 | Khoa học vật liệu | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 18.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
114,889 | 7440122 | Khoa học vật liệu | Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 2,235.00 | 2022 | A00, B00, D07, A02 | Khoa học Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano TN THPT |
||
116,145 | 7440122 | Khoa học vật liệu | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | TN THPT | ||
116,169 | 7440122 | Khoa học vật liệu | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 620.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
124,627 | 7440122 | Khoa học vật liệu | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17.00 | 2023 | A00, B00, A01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,652 | 7440122 | Khoa học vật liệu | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 650.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
128,084 | 7440122 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | KCN | 218.00 | 2021 | A00; A02; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,125 | 7440122 | Khoa học Vật liệu | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 17.00 | 2021 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
134,206 | 7440122 | Khoa học Vật liệu | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 650.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ | ||
141,325 | 7440122 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | KCN | 218.00 | 2020 | A00; A02; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
142,366 | 7440122 | Khoa học Vật liệu | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 17.00 | 2020 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
147,447 | 7440122 | Khoa học Vật liệu | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 650.00 | 2020 | Xét Điểm Học Bạ | ||
154,566 | 7440122 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | KCN | 218.00 | 2019 | A00; A02; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
155,607 | 7440122 | Khoa học Vật liệu | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 17.00 | 2019 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
163,453 | 7440122 | Khoa học Vật liệu | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 650.00 | 2019 | Xét Điểm Học Bạ | ||
167,807 | 7440122 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | KCN | 218.00 | 2018 | A00; A02; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
168,848 | 7440122 | Khoa học Vật liệu | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 17.00 | 2018 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
173,972 | 7440122 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | KCN | 218.00 | 2017 | A00; A02; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
175,013 | 7440122 | Khoa học Vật liệu | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 17.00 | 2017 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
179,616 | 7440122 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | KCN | 218.00 | 2016 | A00; A02; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
180,657 | 7440122 | Khoa học Vật liệu | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 17.00 | 2016 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
185,260 | 7440122 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | KCN | 218.00 | 2015 | A00; A02; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
186,301 | 7440122 | Khoa học Vật liệu | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 17.00 | 2015 | A00; A01; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
190,904 | 7440122 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | KCN | 218.00 | 2014 | A00; A02; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT |