Giới thiệu
Khoa học vật chất: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào các nguyên lý, lý thuyết về các quá trình vật chất, năng lượng của các vật thể và các quá trình hóa học của vật chất.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7440112
Ngành đào tạo: Hoá học - Đại Học - 7440112
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học tự nhiên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,159 | 7440112 | Hoá học | Đại Học Tây Đô | 15.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | TN THPT CHUYÊN NGÀNH: HÓA DƯỢC | ||
108,751 | 7440112 | Hoá học | Đại Học Cần Thơ | 225.00 | 2022 | A00, B00, D07, C02 | Điểm thi TN THPT | ||
108,827 | 7440112 | Hoá học | Đại Học Cần Thơ | 265.00 | 2022 | A00, B00, D07, C02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,883 | 7440112 | Hoá học | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | |||
108,918 | 7440112 | Hoá học | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2022 | A00, B00, D90, D07 | HỌC BẠ | ||
108,941 | 7440112 | Hoá học | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2022 | A00, B00, D90, D07 | TN THPT | ||
109,477 | 7440112 | Hoá học | Đại học Khánh Hòa | UKH | 15.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | TN THPT | |
110,625 | 7440112 | Hoá học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 23.00 | 2022 | A00, B00, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
110,650 | 7440112 | Hoá học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 237.00 | 2022 | A00, B00, D07, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,773 | 7440112 | Hoá học | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 16.00 | 2022 | A00, B00, D07, A16 | TN THPT | |
110,798 | 7440112 | Hoá học | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
110,804 | 7440112E | Hoá học | Đại học Thủ Dầu Một | TDM | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | Đào tạo bằng tiếng Anh | |
110,867 | 7440112 | Hoá học | Đại Học Dược Hà Nội | DKH | 2,295.00 | 2022 | A00 | Điểm thi TN THPT | |
111,794 | 7440112A | Hoá học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,005.00 | 2022 | A00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
111,795 | 7440112B | Hoá học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 197.00 | 2022 | B00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 | |
113,488 | 7440112 | Hoá học | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 15.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | Hóa phân tích, Điểm thi TN THPT | ||
113,490 | 7440112 | Hoá học | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 18.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | Xét Điểm Học Bạ | Hóa phân tích, Học bạ | |
114,353 | 7440112 | Hoá học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 15.00 | 2022 | A00, B00, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
114,377 | 7440112 | Hoá học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 195.00 | 2022 | A00, B00, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,899 | 7440112 | Hoá học | Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 2,305.00 | 2022 | A00, B00, D07, A06 | TN THPT | ||
115,148 | 7440112 | Hoá học | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | Gồm các chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa phân tích môi trường | ||
115,204 | 7440112 | Hoá học | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 16.00 | 2022 | A00, B00, D07 | gồm các chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa phân tích môi trường TN THPT | ||
115,205 | 7440112 | Hoá học | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 16.00 | 2022 | A00, B00, D07, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | gồm các chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa phân tích môi trường Học bạ |
|
115,646 | 7440112 | Hoá học | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | Hóa sinh | ||
115,655 | 7440112 | Hoá học | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, B00, B08, D07 | Điểm thi TN THPT, Hóa sinh |