Giới thiệu
Công nghệ kỹ thuật cơ khí: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ kỹ sư cơ khí trong việc thiết kế, chế tạo các máy móc, thiết bị liên quan đến hệ thống cơ khí.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7510206
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật nhiệt - Đại Học - 7510206
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
110,525 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 800.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
110,558 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, A01, D07, XDHB | TN THPT | ||
112,078 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
112,110 | 7510206C | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | CT Chất lượng cao | ||
112,143 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 195.00 | 2022 | A00, A01, D90, C01 | Điểm TN THPT | ||
112,175 | 7510206C | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 185.00 | 2022 | A00, A01, D90, C01 | CT Chất lượng cao, Điểm TN THPT | ||
113,096 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,731.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
113,884 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 187.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm TN THPT | ||
113,909 | 7510206C | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Chất lượng cao tiếng việt | ||
113,934 | 7510206A | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 17.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Chất lượng cao tiếng anh | ||
115,904 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 1,785.00 | 2022 | A00, D01, D90, A16 | Điểm thi TN THPT ( với TO >= 6.8; TTNV <=1) | ||
115,918 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại học Sư phạm Kỹ thuật | 2,318.00 | 2022 | A00, D01, D90, A16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
116,951 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Vinh | TDV | 21.00 | 2023 | A00, B00, A01, D01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
116,981 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Vinh | TDV | 18.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
117,017 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Vinh | TDV | 26.00 | 2023 | A00, B00, A01, D01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
119,262 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 185.00 | 2023 | A00, A01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,290 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 708.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
120,661 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 650.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
120,692 | 7510206C | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 660.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
120,739 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 19.00 | 2023 | A00, A01, D90, C01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
120,740 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 22.00 | 2023 | A00, A01, D90, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
120,801 | 7510206C | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 18.00 | 2023 | A00, A01, D90, C01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; CLC | |
120,802 | 7510206C | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 21.00 | 2023 | A00, A01, D90, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ; Chương trinh CLC | |
121,713 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,215.00 | 2023 | A00, A01 | Xét Điểm Thi THPT | Toán>7.40; Toán=7.40 và TTNV<=11; Tốt nghiệp THPT | |
121,714 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,707.00 | 2023 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |