Giới thiệu
Công nghệ kỹ thuật cơ khí: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ kỹ sư cơ khí trong việc thiết kế, chế tạo các máy móc, thiết bị liên quan đến hệ thống cơ khí.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7510205
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật ô tô - Đại Học - 7510205
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Công nghệ kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,965 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
107,988 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, C01, C02, A16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,129 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 16.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | |
108,130 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 235.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,177 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Trà Vinh | DVT | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | |
108,320 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | |||
108,336 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | |||
108,504 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Đại Nam | DDN | 21.00 | 2022 | A00, A01, D01, A10 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,515 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Đại Nam | DDN | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, A10 | ||
109,386 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại học Thành Đô | TDD | 15.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | |
109,396 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại học Thành Đô | TDD | 18.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,463 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại học Kiên Giang | TKG | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,465 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại học Kiên Giang | TKG | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,467 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại học Kiên Giang | TKG | 14.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | |
109,517 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Lạc Hồng | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT | ||
109,894 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Bình Dương | 15.00 | 2022 | A00, A01, A02, A09 | Xét Điểm Học Bạ | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
109,899 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Bình Dương | 500.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
109,935 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Thành Đông | DDB | 14.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | |
110,212 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 19.00 | 2022 | A00, A01, D07, A02 | Điểm thi TN THPT | |
110,251 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại học Nam Cần Thơ | DNC | 24.00 | 2022 | A00, A01, D07, A02 | Xét học bạ | |
110,527 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 800.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
110,560 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 225.00 | 2022 | A00, A01, D07, XDHB | TN THPT | ||
110,702 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Yersin Đà Lạt | DYD | 18.00 | 2022 | A00, A01, C01, D01 | Điểm thi TN THPT | |
110,716 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Yersin Đà Lạt | DYD | 17.00 | 2022 | A00, A01, C01, D01 | Điểm thi TN THPT ĐTB lớp 12 ≥ 6.0 Tổng ĐTB 3 học kỳ ≥ 17đ Hoặc Tổ hợp môn ≥ 17đ |
|
110,730 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Yersin Đà Lạt | DYD | 600.00 | 2022 | DGNLHCM |