Giới thiệu
Công nghệ kỹ thuật: Là lĩnh vực đào tạo bao gồm các nhóm ngành, nghề chủ yếu là áp dụng những nguyên lý và kỹ năng kỹ thuật trong việc hỗ trợ kỹ thuật và những dự án có liên quan.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 751
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật - Đại Học - 751
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Công nghệ kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,696 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,729 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,762 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
107,896 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học An Giang | 178.00 | 2022 | A00, B00, A01, A18 | TN THPT | ||
107,897 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học An Giang | 16.00 | 2022 | A00, B00, A01, A18 | TN THPT | ||
107,928 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
107,929 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
107,960 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
107,961 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
107,964 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
107,965 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
107,983 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, C01, C02, A16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
107,984 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, C01, C02, A16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
107,987 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, C01, C02, A16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
107,988 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, C01, C02, A16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,024 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
108,025 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C15 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,044 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,083 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 18.00 | 2022 | A00, B00, D07, C02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,129 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 16.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | |
108,130 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 235.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,133 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 265.00 | 2022 | A00, A01, D01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,137 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 19.00 | 2022 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | |
108,138 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Tây Đô | 15.00 | 2022 | A00, A01, A02, C01 | TN THPT | ||
108,140 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại Học Tây Đô | 15.00 | 2022 | A00, A01, A02, C01 | TN THPT |