Giới thiệu
Máy tính và công nghệ thông tin khác: Bao gồm tất cả các ngành, nghề chưa được liệt kê ở trên.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 74890
Ngành đào tạo: Máy tính - công nghệ thông tin khác - Đại Học - 74890
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
110,400 | 7489001 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 46.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ, ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo | |
110,401 | 7489001 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 830.00 | 2022 | DGNLHCM | Ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo | ||
110,412 | 7489001 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 262.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | ||
128,204 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 252.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,223 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | KSV | 17.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | ||
133,511 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 57.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
133,529 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | KSV | 40.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | ||
137,164 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 875.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
137,182 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | KSV | 550.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |||
141,445 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 252.00 | 2020 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
141,464 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | KSV | 17.00 | 2020 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | ||
146,752 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 57.00 | 2020 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
146,770 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | KSV | 40.00 | 2020 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | ||
150,405 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 875.00 | 2020 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
150,423 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | KSV | 550.00 | 2020 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |||
154,686 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 252.00 | 2019 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
154,705 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | KSV | 17.00 | 2019 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | ||
158,814 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 875.00 | 2019 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
158,832 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | KSV | 550.00 | 2019 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |||
162,758 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 57.00 | 2019 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
162,776 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | KSV | 40.00 | 2019 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | ||
167,927 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 252.00 | 2018 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
167,946 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | KSV | 17.00 | 2018 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | ||
174,092 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 252.00 | 2017 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
174,111 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | KSV | 17.00 | 2017 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT |