Giới thiệu
Công nghệ kỹ thuật cơ khí: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ kỹ sư cơ khí trong việc thiết kế, chế tạo các máy móc, thiết bị liên quan đến hệ thống cơ khí.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7510201
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Đại Học - 7510201
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,175 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | |
108,319 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | |||
108,335 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | |||
108,651 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Cửu Long | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | ||
109,042 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Thái Bình | 1,595.00 | 2022 | A00, B00, D01, C14 | Điểm thi TN THPT | ||
109,516 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Lạc Hồng | 155.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT | ||
109,732 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Tiền Giang | 15.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | TN THPT | ||
109,733 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Tiền Giang | 18.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,744 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Tiền Giang | 720.00 | 2022 | DGNL | |||
110,053 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Điện Lực | DDL | 23.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
110,063 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Điện Lực | DDL | 225.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
110,518 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 800.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
110,523 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 700.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
110,551 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 195.00 | 2022 | A00, A01, D07, XDHB | TN THPT | ||
110,556 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 175.00 | 2022 | A00, A01, D07, XDHB | Chất lượng cao | ||
111,472 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Phạm Văn Đồng | DPQ | 15.00 | 2022 | A00, A01, D90 | Điểm thi TN THPT | |
111,558 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại học Công nghiệp Vinh | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | ||
112,074 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 750.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
112,106 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 680.00 | 2022 | DGNLHCM | CT Chất lượng cao | ||
112,139 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 22.00 | 2022 | A00, A01, D90, C01 | Điểm TN THPT | ||
112,171 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 205.00 | 2022 | A00, A01, D90, C01 | CT Chất lượng cao, Điểm TN THPT | ||
113,057 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,325.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤4 | ||
113,156 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 15.00 | 2022 | A00, A01, C01, D01 | Điểm thi TN THPT | ||
113,179 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 18.00 | 2022 | A00, A01, C01, D01 | Xét học bạ | ||
113,202 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 600.00 | 2022 | DGNLHCM |