Giới thiệu
Công nghệ kỹ thuật cơ khí: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ kỹ sư cơ khí trong việc thiết kế, chế tạo các máy móc, thiết bị liên quan đến hệ thống cơ khí.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 75102
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Đại Học - 75102
Tên ngành tiếng Anh: Mechanical engineering
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Công nghệ kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,965 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
107,988 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, C01, C02, A16 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,129 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 16.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | |
108,130 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 235.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,175 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | |
108,177 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Trà Vinh | DVT | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | |
108,319 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | |||
108,320 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | |||
108,335 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | |||
108,336 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | |||
108,429 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Nha Trang | TSN | 155.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,470 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Nha Trang | TSN | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,504 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Đại Nam | DDN | 21.00 | 2022 | A00, A01, D01, A10 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,515 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Đại Nam | DDN | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, A10 | ||
108,651 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Cửu Long | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | ||
109,042 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Thái Bình | 1,595.00 | 2022 | A00, B00, D01, C14 | Điểm thi TN THPT | ||
109,386 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại học Thành Đô | TDD | 15.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | |
109,396 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại học Thành Đô | TDD | 18.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,463 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại học Kiên Giang | TKG | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,465 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại học Kiên Giang | TKG | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,467 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại học Kiên Giang | TKG | 14.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | |
109,516 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | Đại Học Lạc Hồng | 155.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT | ||
109,517 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Lạc Hồng | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT | ||
109,665 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Hải Phòng | THP | 14.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | |
109,667 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Hải Phòng | THP | 14.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT |