Giới thiệu
Công nghệ kỹ thuật cơ khí: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ kỹ sư cơ khí trong việc thiết kế, chế tạo các máy móc, thiết bị liên quan đến hệ thống cơ khí.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7510202
Ngành đào tạo: Công nghệ chế tạo máy - Đại Học - 7510202
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,429 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Nha Trang | TSN | 155.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,470 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Nha Trang | TSN | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,667 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Hải Phòng | THP | 14.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | |
109,691 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Hải Phòng | THP | 17.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
112,075 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 700.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
112,107 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 655.00 | 2022 | DGNLHCM | CT Chất lượng cao | ||
112,140 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 22.00 | 2022 | A00, A01, D90, C01 | Điểm TN THPT | ||
112,172 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 20.00 | 2022 | A00, A01, D90, C01 | CT Chất lượng cao, Điểm TN THPT | ||
113,215 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 18.00 | 2022 | A00, A01, A10, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
113,227 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 15.00 | 2022 | A00, A01, A10 | Điểm thi TN THPT | ||
113,894 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 213.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Chất lượng cao tiếng anh | ||
113,927 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 23.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm TN THPT | ||
113,928 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 1,905.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Chất lượng cao tiếng việt | ||
113,950 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 1,905.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | chất lượng cao việt nhật | ||
114,474 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | SKH | 15.00 | 2022 | A00 | Điểm thi TN THPT | |
114,487 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | SKH | 19.00 | 2022 | A00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
114,526 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Công Thương TPHCM | 1,725.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
114,553 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Công Thương TPHCM | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
114,579 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Công Thương TPHCM | 225.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | HB cả năm lớp 12 | ||
114,604 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Công Thương TPHCM | 20.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | ||
114,649 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 15.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ, Điểm thi TN THPT | |
115,060 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 225.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
115,084 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 707.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
115,107 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 2,636.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
116,222 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm TN THPT |