Giới thiệu
Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc lưu trữ, khai thác, sử dụng các loại hồ sơ, ấn phẩm, vật phẩm lịch sử phục vụ công tác quản lý, nghiên cứu, học tập và tham quan của các bên liên quan.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7320305
Ngành đào tạo: Bảo tàng học - Đại Học - 7320305
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Báo chí - Thông tin
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
110,424 | 7320305 | Bảo tàng học | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 15.00 | 2022 | D01, C00, D15, D09 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,435 | 7320305 | Bảo tàng học | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 15.00 | 2022 | D01, C00, D15, D09 | Điểm thi TN THPT | ||
111,593 | 7320305 | Bảo tàng học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,275.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT | ||
111,594 | 7320305 | Bảo tàng học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,175.00 | 2022 | A00, D01, D96, A16 | Điểm thi TN THPT | ||
111,629 | 7320305 | Bảo tàng học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 23.00 | 2022 | C00, XDHB | Xét học bạ | ||
111,630 | 7320305 | Bảo tàng học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 22.00 | 2022 | A00, D01, XDHB | Xét học bạ | ||
120,237 | 7320305 | Bảo tàng học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,283.00 | 2023 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
120,238 | 7320305 | Bảo tàng học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,183.00 | 2023 | A00, D01, D96, A16 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
120,256 | 7320305 | Bảo tàng học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,164.00 | 2023 | C00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
130,329 | 7320305 | Bảo tàng học | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 2,283.00 | 2021 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
130,330 | 7320305 | Bảo tàng học | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 2,183.00 | 2021 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | |
130,343 | 7320305 | Ngành Bảo tàng học | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | VHS | 15.00 | 2021 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
135,247 | 7320305 | Bảo tàng học | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 2,164.00 | 2021 | C00 | Xét Điểm Học Bạ | |
135,248 | 7320305 | Bảo tàng học | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 2,076.00 | 2021 | D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
135,282 | 7320305 | Ngành Bảo tàng học | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | VHS | 15.00 | 2021 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Học Bạ | |
143,570 | 7320305 | Bảo tàng học | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 2,283.00 | 2020 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
143,571 | 7320305 | Bảo tàng học | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 2,183.00 | 2020 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | |
143,584 | 7320305 | Ngành Bảo tàng học | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | VHS | 15.00 | 2020 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
148,488 | 7320305 | Bảo tàng học | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 2,164.00 | 2020 | C00 | Xét Điểm Học Bạ | |
148,489 | 7320305 | Bảo tàng học | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 2,076.00 | 2020 | D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
148,523 | 7320305 | Ngành Bảo tàng học | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | VHS | 15.00 | 2020 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Học Bạ | |
156,811 | 7320305 | Bảo tàng học | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 2,283.00 | 2019 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
156,812 | 7320305 | Bảo tàng học | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 2,183.00 | 2019 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | |
156,825 | 7320305 | Ngành Bảo tàng học | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | VHS | 15.00 | 2019 | C00; D01; D09; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
164,494 | 7320305 | Bảo tàng học | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 2,164.00 | 2019 | C00 | Xét Điểm Học Bạ |