Giới thiệu
Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc lưu trữ, khai thác, sử dụng các loại hồ sơ, ấn phẩm, vật phẩm lịch sử phục vụ công tác quản lý, nghiên cứu, học tập và tham quan của các bên liên quan.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7320303
Ngành đào tạo: Lưu trữ học - Đại Học - 7320303
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108,534 | 7320303; 7320303-01 | Lưu trữ học | Đại Học Nội Vụ | 18.00 | C19, C20 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Văn thư - lưu trữ | 2022 | ||
108,535 | 7320303, 7320303-01 | Lưu trữ học | Đại Học Nội Vụ | 15.00 | D01 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Văn thư - lưu trữ | 2022 | ||
108,539 | 7320303; 7320303-01 | Lưu trữ học | Đại Học Nội Vụ | 17.00 | C00 | Điểm thi TN THPT - chuyên ngành Văn thư - lưu trữ | 2022 | ||
110,424 | 7320305 | Bảo tàng học | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 15.00 | D01, C00, D15, D09 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 | |
110,435 | 7320305 | Bảo tàng học | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 15.00 | D01, C00, D15, D09 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
111,593 | 7320305 | Bảo tàng học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,275.00 | C00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
111,594 | 7320305 | Bảo tàng học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,175.00 | A00, D01, D96, A16 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
111,629 | 7320305 | Bảo tàng học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 23.00 | C00, XDHB | Xét học bạ | 2022 | ||
111,630 | 7320305 | Bảo tàng học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 22.00 | A00, D01, XDHB | Xét học bạ | 2022 | ||
116,447 | 7320303 | Lưu trữ học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,125.00 | D01, D14, D15 | Điểm TN THPT | 2022 | ||
116,479 | 7320303 | Lưu trữ học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 610.00 | DGNLHCM | 2022 | |||
116,515 | 7320303 | Lưu trữ học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,175.00 | C00 | Điểm TN THPT | 2022 | ||
120,237 | 7320305 | Bảo tàng học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,283.00 | C00 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 | |
120,238 | 7320305 | Bảo tàng học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,183.00 | A00, D01, D96, A16 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 | |
120,256 | 7320305 | Bảo tàng học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,164.00 | C00, XDHB | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2023 | |
124,864 | 7320303 | Lưu trữ học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 221.00 | D01, D14, D15 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 | |
124,904 | 7320303 | Lưu trữ học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 610.00 | DGNLHCM | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2023 | |
124,938 | 7320303 | Lưu trữ học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,375.00 | C00 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 | |
126,475 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 15.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,476 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 17.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,477 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 18.00 | C19; C20 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,497 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 15.00 | D14; C00; C03 | Cơ sở TPHCM | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,498 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 16.00 | C19 | Cơ sở TPHCM | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
127,613 | 7320303 | Lưu trữ học | HCH | 1,875.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | ||
127,614 | 7320303 | Lưu trữ học | HCH | 2,075.00 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | ||
Trung bình 934.08 |
|||||||||
Thấp nhất 15.00 |
|||||||||
Cao nhất 2,375.00 |