Giới thiệu
Xuất bản – Phát hành: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào biên tập, xuất bản và phát hành các loại ấn phẩm khác nhau phục vụ hoạt động học tập, nghiên cứu và giải trí của các đối tượng sử dụng khác nhau.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 73204
Ngành đào tạo: Xuất bản - Phát hành - Đại Học - 73204
Tên ngành tiếng Anh: Publishing – Issuing
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Báo chí - Thông tin
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
110,420 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 185.00 | 2022 | D01, C00, D15, D10 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,431 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 15.00 | 2022 | D01, C00, D15, D10 | Điểm thi TN THPT | ||
111,587 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,425.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT | ||
111,588 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,325.00 | 2022 | A00, D01, D96, A16 | Điểm thi TN THPT | ||
111,623 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 25.00 | 2022 | C00, XDHB | Xét học bạ | ||
111,624 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 24.00 | 2022 | A00, D01, XDHB | Xét học bạ | ||
120,231 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 23.00 | 2023 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
120,232 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 22.00 | 2023 | A00, D01, D96, A16 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
120,253 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 2,276.00 | 2023 | C00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
130,331 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 23.00 | 2021 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
130,332 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 22.00 | 2021 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | |
130,347 | 7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | VHS | 21.00 | 2021 | C00; D01; D10; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
135,254 | 7320402 | Kính doanh xuất bản phẩm | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 2,276.00 | 2021 | C00 | Xét Điểm Học Bạ | |
135,255 | 7320402 | Kính doanh xuất bản phẩm | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 2,188.00 | 2021 | D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
135,286 | 7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | VHS | 215.00 | 2021 | C00; D01; D10; D15 | Xét Điểm Học Bạ | |
143,572 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 23.00 | 2020 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
143,573 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 22.00 | 2020 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | |
143,588 | 7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | VHS | 21.00 | 2020 | C00; D01; D10; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
148,495 | 7320402 | Kính doanh xuất bản phẩm | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 2,276.00 | 2020 | C00 | Xét Điểm Học Bạ | |
148,496 | 7320402 | Kính doanh xuất bản phẩm | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 2,188.00 | 2020 | D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
148,527 | 7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | VHS | 215.00 | 2020 | C00; D01; D10; D15 | Xét Điểm Học Bạ | |
156,813 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 23.00 | 2019 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
156,814 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 22.00 | 2019 | D01; D78; D96; A16; A00 | Xét Điểm Thi THPT | |
156,829 | 7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | Trường Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh | VHS | 21.00 | 2019 | C00; D01; D10; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
164,501 | 7320402 | Kính doanh xuất bản phẩm | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 2,276.00 | 2019 | C00 | Xét Điểm Học Bạ |