Giới thiệu
Báo chí và truyền thông: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc sản xuất, sử dụng, dịch thuật những thông điệp và việc thể hiện nội dung và hình thức trên các phương tiện truyền thông, phù hợp với bối cảnh, văn hóa khác nhau.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7320107
Ngành đào tạo: Truyền thông quốc tế - Đại Học - 7320107
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
114,103 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 3,699.00 | 2022 | D78, R26 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT | ||
114,104 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 3,549.00 | 2022 | D72, R25 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT | ||
114,105 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 3,599.00 | 2022 | D01, R22 | Thang điểm 40. Điểm TN THPT | ||
114,148 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 96.00 | 2022 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
122,914 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 3,731.00 | 2023 | D78, R26 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Thang điểm 40 | |
122,915 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 3,556.00 | 2023 | D72, R25 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Thang điểm 40 | |
122,916 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 3,606.00 | 2023 | D01, R22 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Thang điểm 40 | |
122,946 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 3,606.00 | 2023 | A01, R27 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Thang điểm 40 | |
127,553 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 3,606.00 | 2021 | D01; R22 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,554 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 3,556.00 | 2021 | D72; R25 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,555 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 3,731.00 | 2021 | D78; R26 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,556 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 3,606.00 | 2021 | A01; R27 | Xét Điểm Thi THPT | |
132,977 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 936.00 | 2021 | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | Xét Điểm Học Bạ | |
140,794 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 3,606.00 | 2020 | D01; R22 | Xét Điểm Thi THPT | |
140,795 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 3,556.00 | 2020 | D72; R25 | Xét Điểm Thi THPT | |
140,796 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 3,731.00 | 2020 | D78; R26 | Xét Điểm Thi THPT | |
140,797 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 3,606.00 | 2020 | A01; R27 | Xét Điểm Thi THPT | |
146,218 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 936.00 | 2020 | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | Xét Điểm Học Bạ | |
154,035 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 3,606.00 | 2019 | D01; R22 | Xét Điểm Thi THPT | |
154,036 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 3,556.00 | 2019 | D72; R25 | Xét Điểm Thi THPT | |
154,037 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 3,731.00 | 2019 | D78; R26 | Xét Điểm Thi THPT | |
154,038 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 3,606.00 | 2019 | A01; R27 | Xét Điểm Thi THPT | |
162,224 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 936.00 | 2019 | D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 | Xét Điểm Học Bạ | |
167,276 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 3,606.00 | 2018 | D01; R22 | Xét Điểm Thi THPT | |
167,277 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 3,556.00 | 2018 | D72; R25 | Xét Điểm Thi THPT |