Giới thiệu
Khu vực học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào lịch sử, chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội các khu vực, vùng và các nước đã được xác định trên thế giới.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310612
Ngành đào tạo: Trung Quốc học - Đại Học - 7310612
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,959 | 7310612 | Trung Quốc học | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2022 | D01, D96, C20, D78 | TN THPT | ||
108,960 | 7310612 | Trung Quốc học | Đại Học Đà Lạt | 24.00 | 2022 | D01, D96, C20, D78 | HỌC BẠ | ||
113,086 | 7310612 | Trung Quốc học | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,455.00 | 2022 | D01, D04, XDHB | Tiêu chí phụ TTNV ≤1 | ||
115,394 | 7310612 | Trung Quốc học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 165.00 | 2022 | D01, D04, C00, D66 | Điểm thi TN THPT | ||
115,417 | 7310612 | Trung Quốc học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 225.00 | 2022 | D01, D04, C00, D66 | Xét học bạ | ||
115,440 | 7310612 | Trung Quốc học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 60.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
118,127 | 7310612 | Trung Quốc học | Đại Học Đà Lạt | 0.00 | 2023 | D01, D96, C20, D78 | |||
118,128 | 7310612 | Trung Quốc học | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
118,129 | 7310612 | Trung Quốc học | Đại Học Đà Lạt | 23.00 | 2023 | C00, D14, D15, C20 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
118,145 | 7310612 | Trung Quốc học | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2023 | D01, D96 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
121,702 | 7310612 | Trung Quốc học | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,377.00 | 2023 | D01, D04 | Xét Điểm Thi THPT | TTNV<=6; Tốt nghiệp THPT | |
121,703 | 7310612 | Trung Quốc học | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 2,627.00 | 2023 | D01, D04, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
123,999 | 7310612 | Trung Quốc học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 225.00 | 2023 | D01, C00, D66, D04 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
125,548 | 7310612 | Trung Quốc học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | DCN | 2,377.00 | 2021 | D04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,014 | 7310612 | Trung Quốc học | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | DTZ | 165.00 | 2021 | C00; D01; D04; D66 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,842 | 7310612 | Trung Quốc học | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2021 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,208 | 7310612 | Trung Quốc học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | DCN | 2,627.00 | 2021 | D01; D04 | Xét Điểm Học Bạ | |
132,489 | 7310612 | Trung Quốc học | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | DTZ | 225.00 | 2021 | C00; D01; D04; D66 | Xét Điểm Học Bạ | |
134,803 | 7310612 | Trung Quốc học | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 23.00 | 2021 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Học Bạ | |
136,528 | 7310612 | Trung Quốc học | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | DTZ | 60.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
137,818 | 7310612 | Trung Quốc học | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 15.00 | 2021 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
138,789 | 7310612 | Trung Quốc học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | DCN | 2,377.00 | 2020 | D04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
140,255 | 7310612 | Trung Quốc học | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | DTZ | 165.00 | 2020 | C00; D01; D04; D66 | Xét Điểm Thi THPT | |
143,083 | 7310612 | Trung Quốc học | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2020 | C00; C20; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
144,449 | 7310612 | Trung Quốc học | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | DCN | 2,627.00 | 2020 | D01; D04 | Xét Điểm Học Bạ |