Giới thiệu
Khu vực học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào lịch sử, chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội các khu vực, vùng và các nước đã được xác định trên thế giới.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310608
Ngành đào tạo: Đông phương học - Đại Học - 7310608
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học xã hội - Hành vi
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,064 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 16.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Điểm thi TN THPT | |
108,101 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 18.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,503 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Đại Nam | DDN | 21.00 | 2022 | C00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,521 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Đại Nam | DDN | 15.00 | 2022 | A01, D01, C00, D15 | (CN Nhật Bản) | |
108,660 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Cửu Long | 15.00 | 2022 | A01, D01, C00, D14 | TN THPT | ||
108,867 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | |||
108,895 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Đà Lạt | 24.00 | 2022 | D01, D96, C00, D78 | HỌC BẠ | ||
108,928 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Đà Lạt | 165.00 | 2022 | D01, D96, C00, D78 | TN THPT | ||
109,117 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Văn Hiến | 2,105.00 | 2022 | A01, D01, D10, D15 | Điểm thi TN THPT | ||
109,144 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Văn Hiến | 18.00 | 2022 | A01, D01, D10, D15 | Xét học bạ | ||
109,171 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Văn Hiến | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
109,294 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Gia Định | GDU | 165.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,306 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Gia Định | GDU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | |
109,316 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Gia Định | GDU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,523 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Lạc Hồng | 15.00 | 2022 | D01, C00, C04, C03 | Điểm thi TN THPT | ||
110,698 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Yersin Đà Lạt | DYD | 18.00 | 2022 | A01, C00, D01, D15 | Điểm thi TN THPT | |
110,712 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Yersin Đà Lạt | DYD | 17.00 | 2022 | A01, C00, D01, D15 | Điểm thi TN THPT ĐTB lớp 12 ≥ 6.0 Tổng ĐTB 3 học kỳ ≥ 17đ Hoặc Tổ hợp môn ≥ 17đ |
|
110,726 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Yersin Đà Lạt | DYD | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
111,085 | 7310608 | Đông phương học | Đại học Công Nghệ TPHCM | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
111,144 | 7310608 | Đông phương học | Đại học Công Nghệ TPHCM | 18.00 | 2022 | A01, C00, D01, D15 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,203 | 7310608 | Đông phương học | Đại học Công Nghệ TPHCM | 17.00 | 2022 | A01, C00, D01, D15 | TN THPT | ||
111,488 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Thái Bình Dương | TBD | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
111,496 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Thái Bình Dương | TBD | 15.00 | 2022 | D01, C00, D14, C20 | Điểm thi TN THPT | |
111,504 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Thái Bình Dương | TBD | 6.00 | 2022 | D01, C00, D14, C20 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
112,000 | 7310608 | Đông phương học | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 16.00 | 2022 | A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT |