Giới thiệu
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào ngôn ngữ, văn học và văn hóa các dân tộc Việt Nam, nghiên cứu tính nhân văn và khoa học của ngôn ngữ để làm phiên dịch hoặc các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7220101
Ngành đào tạo: Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam - Đại Học - 7220101
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,650 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Cửu Long | 15.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | TN THPT | ||
109,453 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại học Kiên Giang | TKG | 14.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | TN THPT | |
109,454 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại học Kiên Giang | TKG | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,455 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại học Kiên Giang | TKG | 16.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
112,202 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | 2022 | D01, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | ||
112,263 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
112,264 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 6.00 | 2022 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
117,289 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2023 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
117,290 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Đông Á | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
118,325 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Bạc Liêu | DBL | 18.00 | 2023 | D01, C00, C03, XDHB | học bạ | |
118,326 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Bạc Liêu | DBL | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM |
118,342 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Bạc Liêu | DBL | 15.00 | 2023 | D01, C00, C03, D78 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
118,526 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại học Kiên Giang | TKG | 15.00 | 2023 | D01, C00, D14, D15 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
118,527 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại học Kiên Giang | TKG | 550.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực TPHCM |
118,528 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại học Kiên Giang | TKG | 16.00 | 2023 | D01, C00, D14, D15 | Xét học bạ | |
120,846 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | 2023 | D01, C00, D14, D15 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
120,889 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 70.00 | 2023 | DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
120,936 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 550.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
120,937 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 6.00 | 2023 | XDHB | Điểm học bạ lớp 12 | ||
125,382 | 7220101 DN | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | Trường Đại học Đông Á | DAD | 15.00 | 2021 | A00; C00; D01; D78 | Xét Điểm Thi THPT | |
125,484 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | Đại học Bạc Liêu | DBL | 15.00 | 2021 | C00; C03; D01; D78 | Xét Điểm Thi THPT | |
125,521 | 7220101 | Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam | Trường Đại học Cửu Long | DCL | 15.00 | 2021 | C00; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,665 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | NTT | 15.00 | 2021 | C00; D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,998 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | Đại học Kiên Giang | TKG | 550.00 | 2021 | Xét Điểm Thi THPT | Đợt 2 | |
130,968 | 7220101 DN | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | Trường Đại học Đông Á | DAD | 18.00 | 2021 | A00; C00; D01; D78 | Xét Điểm Học Bạ | Kết quả học tập 3 học kỳ |