Giới thiệu
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào ngôn ngữ, văn học và văn hóa các dân tộc Việt Nam, nghiên cứu tính nhân văn và khoa học của ngôn ngữ để làm phiên dịch hoặc các dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7220104
Ngành đào tạo: Hán Nôm - Đại Học - 7220104
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
114,356 | 7220104 | Hán Nôm | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 155.00 | 2022 | D01, C00, D14, C19 | Điểm thi TN THPT | ||
114,373 | 7220104 | Hán Nôm | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 18.00 | 2022 | C00, D14, C19, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
123,202 | 7220104 | Hán Nôm | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 155.00 | 2023 | C00, D14, C19 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,219 | 7220104 | Hán Nôm | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 185.00 | 2023 | C00, D14, C19, XDHB | Xét học bạ | ||
126,054 | 7220104 | Hán - Nôm | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | DHT | 155.00 | 2021 | C00; C19; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,649 | 7220104 | Hán - Nôm | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | DHT | 185.00 | 2021 | C00; C19; D14 | Xét Điểm Học Bạ | |
139,295 | 7220104 | Hán - Nôm | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | DHT | 155.00 | 2020 | C00; C19; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
144,890 | 7220104 | Hán - Nôm | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | DHT | 185.00 | 2020 | C00; C19; D14 | Xét Điểm Học Bạ | |
152,536 | 7220104 | Hán - Nôm | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | DHT | 155.00 | 2019 | C00; C19; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
160,896 | 7220104 | Hán - Nôm | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | DHT | 185.00 | 2019 | C00; C19; D14 | Xét Điểm Học Bạ | |
165,777 | 7220104 | Hán - Nôm | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | DHT | 155.00 | 2018 | C00; C19; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
171,942 | 7220104 | Hán - Nôm | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | DHT | 155.00 | 2017 | C00; C19; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
177,586 | 7220104 | Hán - Nôm | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | DHT | 155.00 | 2016 | C00; C19; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
183,230 | 7220104 | Hán - Nôm | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | DHT | 155.00 | 2015 | C00; C19; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
188,874 | 7220104 | Hán - Nôm | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | DHT | 155.00 | 2014 | C00; C19; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
194,518 | 7220104 | Hán - Nôm | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | DHT | 155.00 | 2013 | C00; C19; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
200,162 | 7220104 | Hán - Nôm | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | DHT | 155.00 | 2012 | C00; C19; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
205,806 | 7220104 | Hán - Nôm | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | DHT | 155.00 | 2011 | C00; C19; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
211,450 | 7220104 | Hán - Nôm | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | DHT | 155.00 | 2010 | C00; C19; D14 | Xét Điểm Thi THPT |