Giới thiệu
Xã hội học và Nhân học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc nghiên cứu các hệ thống xã hội, các thể chế xã hội và chế độ xã hội.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310302
Ngành đào tạo: Nhân học - Đại Học - 7310302
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học xã hội - Hành vi
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
116,486 | 7310302 | Nhân học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 660.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,505 | 7310302 | Nhân học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,125.00 | 2022 | C00 | Điểm TN THPT | ||
116,530 | 7310302 | Nhân học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 21.00 | 2022 | D01, D14, D15 | Điểm TN THPT | ||
124,882 | 7310302 | Nhân học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 24.00 | 2023 | D01, D14, D15 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,911 | 7310302 | Nhân học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 640.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,927 | 7310302 | Nhân học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 247.00 | 2023 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
129,180 | 7310302 | Nhân học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 247.00 | 2021 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,181 | 7310302 | Nhân học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 24.00 | 2021 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
134,246 | 7310302 | Nhân học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 640.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ | ||
142,421 | 7310302 | Nhân học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 247.00 | 2020 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
142,422 | 7310302 | Nhân học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 24.00 | 2020 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
147,487 | 7310302 | Nhân học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 640.00 | 2020 | Xét Điểm Học Bạ | ||
155,662 | 7310302 | Nhân học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 247.00 | 2019 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
155,663 | 7310302 | Nhân học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 24.00 | 2019 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
163,493 | 7310302 | Nhân học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 640.00 | 2019 | Xét Điểm Học Bạ | ||
168,903 | 7310302 | Nhân học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 247.00 | 2018 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
168,904 | 7310302 | Nhân học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 24.00 | 2018 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
175,068 | 7310302 | Nhân học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 247.00 | 2017 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
175,069 | 7310302 | Nhân học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 24.00 | 2017 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
180,712 | 7310302 | Nhân học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 247.00 | 2016 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
180,713 | 7310302 | Nhân học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 24.00 | 2016 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
186,356 | 7310302 | Nhân học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 247.00 | 2015 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
186,357 | 7310302 | Nhân học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 24.00 | 2015 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | |
192,000 | 7310302 | Nhân học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 247.00 | 2014 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
192,001 | 7310302 | Nhân học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 24.00 | 2014 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT |