Giới thiệu
Xã hội học và Nhân học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc nghiên cứu các hệ thống xã hội, các thể chế xã hội và chế độ xã hội.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310301
Ngành đào tạo: Xã hội học - Đại Học - 7310301
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học xã hội - Hành vi
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,610 | 7310301 | Xã hội học | Đại Học Mở TPHCM | 22.00 | 2022 | A01, D01, C00, D78 | Điểm thi TN THPT | ||
108,632 | 7310301 | Xã hội học | Đại Học Mở TPHCM | 235.00 | 2022 | A01, D01, C00, D78 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,745 | 7310301 | Xã hội học | Đại Học Cần Thơ | 2,575.00 | 2022 | A01, D01, C00, C19 | Điểm thi TN THPT | ||
108,819 | 7310301 | Xã hội học | Đại Học Cần Thơ | 265.00 | 2022 | A01, D01, C00, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,874 | 7310301 | Xã hội học | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | |||
108,903 | 7310301 | Xã hội học | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2022 | D01, C00, D78, C14 | HỌC BẠ | ||
108,934 | 7310301 | Xã hội học | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2022 | D01, C00, D78, C14 | TN THPT | ||
109,107 | 7310301 | Xã hội học | Đại Học Văn Hiến | 21.00 | 2022 | A00, C00, D01, C04 | Điểm thi TN THPT | ||
109,134 | 7310301 | Xã hội học | Đại Học Văn Hiến | 18.00 | 2022 | A00, C00, D01, C04 | Xét học bạ | ||
109,161 | 7310301 | Xã hội học | Đại Học Văn Hiến | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
109,637 | 7310301 | Xã hội học | Đại Học Công Đoàn | 153.00 | 2022 | A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | ||
111,261 | 7310301 | Xã hội học | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 315.00 | 2022 | D14, XDHB | Xét học bạ Văn*2 | |
111,327 | 7310301 | Xã hội học | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 285.00 | 2022 | A01, C00, C01, D01 | A01, D01: Anh*2 C00, C01: Văn*2 Điểm thi TN THPT | |
111,402 | 7310301 | Xã hội học | Đại Học Tôn Đức Thắng | DTT | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
112,720 | 7310301 | Xã hội học | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | HPN | 235.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Điểm thi TN THPT | |
112,721 | 7310301 | Xã hội học | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | HPN | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
114,115 | 7310301 | Xã hội học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,546.00 | 2022 | C15 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT | ||
114,116 | 7310301 | Xã hội học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,446.00 | 2022 | A16 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT | ||
114,117 | 7310301 | Xã hội học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,496.00 | 2022 | D01, R22 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT | ||
114,131 | 7310301 | Xã hội học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 871.00 | 2022 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,349 | 7310301 | Xã hội học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 155.00 | 2022 | D01, C00, D14 | Điểm thi TN THPT | ||
114,368 | 7310301 | Xã hội học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 19.00 | 2022 | D01, C00, D14, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
116,450 | 7310301 | Xã hội học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 238.00 | 2022 | A00, D01, D14 | Điểm TN THPT | ||
116,482 | 7310301 | Xã hội học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 735.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,504 | 7310301 | Xã hội học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 253.00 | 2022 | C00 | Điểm TN THPT |