Giới thiệu
Luật: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào lý thuyết và thực hành hệ thống pháp luật bao gồm các quy định pháp luật, luật hành chính, những cấu phần pháp luật của luật dân sự và luật hình sự.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 73801
Ngành đào tạo: Luật - Đại Học - 73801
Tên ngành tiếng Anh: Law
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,711 | 7380107 | Luật | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT, Luật kinh tế | |
107,712 | 7380108 | Luật | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT, Luật quốc tế | |
107,744 | 7380107 | Luật | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | Luật kinh tế | |
107,745 | 7380108 | Luật | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | Luật quốc tế | |
107,777 | 7380107 | Luật | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ, Luật kinh tế | |
107,778 | 7380108 | Luật | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ, Luật quốc tế | |
107,863 | 7380101 | Luật | Học viện Tòa án | HTA | 2,293.00 | 2022 | D01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Nam phía Bắc, Học bạ |
107,864 | 7380101 | Luật | Học viện Tòa án | HTA | 2,419.00 | 2022 | C00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Nam phía Bắc, Học bạ |
107,865 | 7380101 | Luật | Học viện Tòa án | HTA | 2,371.00 | 2022 | A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Nam phía Bắc, Học bạ |
107,866 | 7380101 | Luật | Học viện Tòa án | HTA | 2,493.00 | 2022 | A00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Nam phía Bắc, Học bạ |
107,867 | 7380101 | Luật | Học viện Tòa án | HTA | 2,565.00 | 2022 | D01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Nữ phía Bắc, Học bạ |
107,868 | 7380101 | Luật | Học viện Tòa án | HTA | 2,689.00 | 2022 | C00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Nữ phía Bắc, Học bạ |
107,869 | 7380101 | Luật | Học viện Tòa án | HTA | 2,598.00 | 2022 | A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Nữ phía Bắc, Học bạ |
107,870 | 7380101 | Luật | Học viện Tòa án | HTA | 2,517.00 | 2022 | A00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Nữ phía Bắc, Học bạ |
107,871 | 7380101 | Luật | Học viện Tòa án | HTA | 2,631.00 | 2022 | C00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Nam phía Nam, Học bạ |
107,872 | 7380101 | Luật | Học viện Tòa án | HTA | 2,518.00 | 2022 | A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Nam phía Nam, Học bạ |
107,873 | 7380101 | Luật | Học viện Tòa án | HTA | 2,496.00 | 2022 | A00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Nam phía Nam, Học bạ |
107,874 | 7380101 | Luật | Học viện Tòa án | HTA | 2,512.00 | 2022 | D01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Nam phía Nam, Học bạ |
107,875 | 7380101 | Luật | Học viện Tòa án | HTA | 2,702.00 | 2022 | C00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Nữ phía Nam, Học bạ |
107,876 | 7380101 | Luật | Học viện Tòa án | HTA | 2,564.00 | 2022 | A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Nữ phía Nam, Học bạ |
107,877 | 7380101 | Luật | Học viện Tòa án | HTA | 262.00 | 2022 | A00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Nữ phía Nam, Học bạ |
107,878 | 7380101 | Luật | Học viện Tòa án | HTA | 2,385.00 | 2022 | D01 | Nam phía Bắc, Điểm thi TN THPT | |
107,879 | 7380101 | Luật | Học viện Tòa án | HTA | 2,775.00 | 2022 | C00 | Nam phía Bắc, Điểm thi TN THPT | |
107,880 | 7380101 | Luật | Học viện Tòa án | HTA | 2,225.00 | 2022 | A01 | Nam phía Bắc, Điểm thi TN THPT | |
107,881 | 7380101 | Luật | Học viện Tòa án | HTA | 243.00 | 2022 | A00 | Nam phía Bắc, Điểm thi TN THPT |