Giới thiệu
Khu vực học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào lịch sử, chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội các khu vực, vùng và các nước đã được xác định trên thế giới.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310614
Ngành đào tạo: Hàn Quốc học - Đại Học - 7310614
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học xã hội - Hành vi
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
109,893 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Bình Dương | 15.00 | 2022 | A01, C00, D15, A09 | Xét Điểm Học Bạ | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
109,898 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Bình Dương | 500.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
115,393 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 165.00 | 2022 | D01, C00, DD2, D66 | Điểm thi TN THPT | ||
115,416 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 225.00 | 2022 | D01, C00, DD2, D66 | Xét học bạ | ||
115,439 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 60.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
116,475 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 800.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,526 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,545.00 | 2022 | D01, D14, DD2 | Điểm TN THPT | ||
118,764 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Bình Dương | 15.00 | 2023 | A01, A09, C00, D15 | Điểm thi TN THPT Cơ sở chính | ||
118,780 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Bình Dương | 15.00 | 2023 | A01, A09, C00, D15 | Xét học bạ Cơ sở chính | ||
118,795 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Bình Dương | 500.00 | 2023 | DGNLHCM | Cơ sở chính | ||
123,998 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 225.00 | 2023 | D01, C00, D66, D02 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
124,878 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 25.00 | 2023 | DD2, DH5 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,900 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 775.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,949 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,512.00 | 2023 | D01, D14 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
125,453 | 7310614 | Hàn Quốc học | Phân hiệu Đại học Bình Dương tại Cà Mau | DBD | 15.00 | 2021 | A01; A09; C00; D15 | Xét Điểm Thi THPT | Cơ sở chính |
127,015 | 7310614 | Hàn Quốc học | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | DTZ | 16.00 | 2021 | C00; D01; DD2; D66 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,194 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 2,512.00 | 2021 | D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,195 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 25.00 | 2021 | DD2; DH5 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,105 | 7310614 | Hàn Quốc học | Phân hiệu Đại học Bình Dương tại Cà Mau | DBD | 500.00 | 2021 | A01; A09; C00; D15 | Xét Điểm Học Bạ | Cơ sở chính |
132,490 | 7310614 | Hàn Quốc học | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | DTZ | 225.00 | 2021 | C00; D01; DD2; D66 | Xét Điểm Học Bạ | |
134,252 | 7310614 | Hàn Quốc học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 775.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ | ||
135,778 | 7310614 | Hàn Quốc học | Phân hiệu Đại học Bình Dương tại Cà Mau | DBD | 15.00 | 2021 | A01; A09; C00; D15 | Xét Điểm Thi ĐGNL | Cơ sở chính |
136,529 | 7310614 | Hàn Quốc học | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | DTZ | 60.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
138,694 | 7310614 | Hàn Quốc học | Phân hiệu Đại học Bình Dương tại Cà Mau | DBD | 15.00 | 2020 | A01; A09; C00; D15 | Xét Điểm Thi THPT | Cơ sở chính |
140,256 | 7310614 | Hàn Quốc học | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | DTZ | 16.00 | 2020 | C00; D01; DD2; D66 | Xét Điểm Thi THPT |