Giới thiệu
Khoa học trái đất: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào cấu trúc, thành phần cấu tạo quá trình vật chất và năng lượng của trái đất đại dương và khí quyển.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7440228
Ngành đào tạo: Hải dương học - Đại Học - 7440228
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
110,906 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Mỏ Địa Chất | 155.00 | A00, A01, A06, A04 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
110,924 | 7440229 | Quản lý dữ liệu khoa học trái đất | Đại Học Mỏ Địa Chất | 205.00 | A00, A01, D07, A04 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 | |
110,934 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Mỏ Địa Chất | 18.00 | A00, D07, C04, D01 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 | |
110,970 | 7440229 | Quản lý dữ liệu khoa học trái đất | Đại Học Mỏ Địa Chất | 18.00 | A00, A01, D07, A04 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
110,971 | 7440229 | Quản lý dữ liệu khoa học trái đất | Đại Học Mỏ Địa Chất | 14.00 | DGTD | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 2022 | ||
115,342 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | A00, A01, D01, D15 | TN THPT | 2022 | ||
115,351 | 7440224 | Thuỷ văn học | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | A00, A01, C01, D10 | TN THPT | 2022 | ||
115,363 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | A00, B00, A01, D01 | TN THPT | 2022 | ||
116,147 | 7440228 | Hải dương học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17.00 | A00, B00, A01, D07 | TN THPT | 2022 | ||
116,154 | 7440201 | Kỹ thuật địa chất | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17.00 | A00, B00, A01, D07 | TN THPT | 2022 | ||
116,163 | 7440228 | Hải dương học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 610.00 | DGNLHCM | 2022 | |||
116,171 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17.00 | A00, B00, A01, D07 | TN THPT | 2022 | ||
116,172 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 610.00 | DGNLHCM | 2022 | |||
119,586 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Mỏ Địa Chất | 16.00 | A00, D01, D07, C04 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 | |
119,596 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Mỏ Địa Chất | 18.00 | A00, A01, A06, A04 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2023 | |
119,652 | 7440229 | Quản lý dữ liệu khoa học trái đất | Đại Học Mỏ Địa Chất | 18.00 | A00, A01, D07, A04 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 | |
119,653 | 7440229 | Quản lý dữ liệu khoa học trái đất | Đại Học Mỏ Địa Chất | 195.00 | A00, A01, D07, A04 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2023 | |
124,629 | 7440228 | Hải dương học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 19.00 | A00, B00, A01, D07 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 | |
124,636 | 7440201 | Kỹ thuật địa chất | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17.00 | A00, B00, A01, D07 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 | |
124,645 | 7440228 | Hải dương học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 600.00 | DGNLHCM | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2023 | |
124,654 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 17.00 | A00, B00, A01, D07 | Tốt nghiệp THPT | Xét Điểm Thi THPT | 2023 | |
124,655 | 7440201 | Địa chất học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 600.00 | DGNLHCM | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2023 | |
126,354 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | A00; C00; D01; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,355 | 7440222 | Khí tượng và khí hậu học | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,356 | 7440224 | Thủy văn học | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
Trung bình 130.84 |
|||||||||
Thấp nhất 14.00 |
|||||||||
Cao nhất 610.00 |