Giới thiệu
Khoa học trái đất: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào cấu trúc, thành phần cấu tạo quá trình vật chất và năng lượng của trái đất đại dương và khí quyển.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7440224
Ngành đào tạo: Thuỷ văn học - Đại Học - 7440224
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học tự nhiên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
115,351 | 7440224 | Thuỷ văn học | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 15.00 | 2022 | A00, A01, C01, D10 | TN THPT | ||
126,356 | 7440224 | Thủy văn học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2021 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
126,839 | 7440224 | Thủy văn học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2021 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,921 | 7440224 | Thủy văn học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 18.00 | 2021 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
139,597 | 7440224 | Thủy văn học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2020 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
140,080 | 7440224 | Thủy văn học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2020 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
145,162 | 7440224 | Thủy văn học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 18.00 | 2020 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
152,838 | 7440224 | Thủy văn học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2019 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
153,321 | 7440224 | Thủy văn học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2019 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
161,168 | 7440224 | Thủy văn học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 18.00 | 2019 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
166,079 | 7440224 | Thủy văn học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2018 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
166,562 | 7440224 | Thủy văn học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2018 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
172,244 | 7440224 | Thủy văn học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2017 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
172,727 | 7440224 | Thủy văn học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2017 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
177,888 | 7440224 | Thủy văn học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2016 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
178,371 | 7440224 | Thủy văn học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2016 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
183,532 | 7440224 | Thủy văn học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2015 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
184,015 | 7440224 | Thủy văn học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2015 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
189,176 | 7440224 | Thủy văn học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2014 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
189,659 | 7440224 | Thủy văn học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2014 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
194,820 | 7440224 | Thủy văn học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2013 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
195,303 | 7440224 | Thủy văn học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2013 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
200,464 | 7440224 | Thủy văn học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2012 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
200,947 | 7440224 | Thủy văn học | Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | DTM | 15.00 | 2012 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
206,108 | 7440224 | Thủy văn học | Trường Đại học Tài nguyên và Môi Trường Hà Nội | DMT | 15.00 | 2011 | A00; A01; B00; D01 | Xét Điểm Thi THPT |