Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 51402
Ngành đào tạo: Đào tạo giáo viên - Trung Cấp - 51402
Tên ngành tiếng Anh: Teacher Training
Trình độ: Trung Cấp
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,683 | 5140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Hoa Lư | 24.00 | 2022 | M00, XDHB | HỌC BẠ | ||
107,684 | 5140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Hoa Lư | 19.00 | 2022 | M00 | TN THPT | ||
108,184 | 5140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Trà Vinh | DVT | 195.00 | 2022 | M00, M01, M02 | TN THPT | |
126,250 | 5140202 | Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) | Trường Đại học Hải Dương | DKT | 17.00 | 2021 | M00; M01; M03 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,818 | 5140202 | Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) | Trường Đại học Hải Dương | DKT | 17.00 | 2021 | M00; M01; M03 | Xét Điểm Học Bạ | |
139,491 | 5140202 | Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) | Trường Đại học Hải Dương | DKT | 17.00 | 2020 | M00; M01; M03 | Xét Điểm Thi THPT | |
145,059 | 5140202 | Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) | Trường Đại học Hải Dương | DKT | 17.00 | 2020 | M00; M01; M03 | Xét Điểm Học Bạ | |
152,732 | 5140202 | Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) | Trường Đại học Hải Dương | DKT | 17.00 | 2019 | M00; M01; M03 | Xét Điểm Thi THPT | |
161,065 | 5140202 | Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) | Trường Đại học Hải Dương | DKT | 17.00 | 2019 | M00; M01; M03 | Xét Điểm Học Bạ | |
165,973 | 5140202 | Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) | Trường Đại học Hải Dương | DKT | 17.00 | 2018 | M00; M01; M03 | Xét Điểm Thi THPT | |
172,138 | 5140202 | Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) | Trường Đại học Hải Dương | DKT | 17.00 | 2017 | M00; M01; M03 | Xét Điểm Thi THPT | |
177,782 | 5140202 | Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) | Trường Đại học Hải Dương | DKT | 17.00 | 2016 | M00; M01; M03 | Xét Điểm Thi THPT | |
183,426 | 5140202 | Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) | Trường Đại học Hải Dương | DKT | 17.00 | 2015 | M00; M01; M03 | Xét Điểm Thi THPT | |
189,070 | 5140202 | Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) | Trường Đại học Hải Dương | DKT | 17.00 | 2014 | M00; M01; M03 | Xét Điểm Thi THPT | |
194,714 | 5140202 | Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) | Trường Đại học Hải Dương | DKT | 17.00 | 2013 | M00; M01; M03 | Xét Điểm Thi THPT | |
200,358 | 5140202 | Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) | Trường Đại học Hải Dương | DKT | 17.00 | 2012 | M00; M01; M03 | Xét Điểm Thi THPT | |
206,002 | 5140202 | Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) | Trường Đại học Hải Dương | DKT | 17.00 | 2011 | M00; M01; M03 | Xét Điểm Thi THPT | |
211,646 | 5140202 | Giáo dục Mầm non (trình độ cao đẳng) | Trường Đại học Hải Dương | DKT | 17.00 | 2010 | M00; M01; M03 | Xét Điểm Thi THPT |