Giới thiệu
Báo chí và truyền thông: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc sản xuất, sử dụng, dịch thuật những thông điệp và việc thể hiện nội dung và hình thức trên các phương tiện truyền thông, phù hợp với bối cảnh, văn hóa khác nhau.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7320106
Ngành đào tạo: Công nghệ truyền thông - Đại Học - 7320106
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Báo chí - Thông tin
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,579 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | Đại Học Hòa Bình | ETU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TNTHPT | |
110,402 | 7320106 | Quản trị công nghệ truyền thông | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 71.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông | |
110,403 | 7320106 | Quản trị công nghệ truyền thông | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 910.00 | 2022 | DGNLHCM | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông | |
110,413 | 7320106 | Quản trị công nghệ truyền thông | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 276.00 | 2022 | A00, A01, D01, V00 | TN THPT | ||
113,679 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 20.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | |||
113,699 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
113,719 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
116,755 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 16.00 | 2022 | A00, C01, C14, D01 | Điểm thi TN THPT | ||
116,756 | 7320106_T | Truyền thông doanh nghiệp | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 16.00 | 2022 | A00, C01, C14, D01 | Điểm thi TN THPT, Truyền thông doanh nghiệp số | ||
116,789 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2022 | A00, C01, C14, D01 | Xét học bạ theo tổ hợp lớp 12 hoặc ĐTB 3 học kỳ (HK 1,2 lớp 11, HK 1 lớp 12) | ||
116,790 | 7320106_T | Truyền thông doanh nghiệp | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2022 | A00, C01, C14, D01 | Xét học bạ theo tổ hợp lớp 12 hoặc ĐTB 3 học kỳ (HK 1,2 lớp 11, HK 1 lớp 12), Truyền thông doanh nghiệp số | ||
116,823 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 6.00 | 2022 | XDHB | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | ||
116,824 | 7320106_T | Truyền thông doanh nghiệp | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 6.00 | 2022 | XDHB | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12, Truyền thông doanh nghiệp số | ||
120,637 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 18.00 | 2023 | A00, A01, D01, C01 | Xét học bạ | ||
120,641 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 16.00 | 2023 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
122,289 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 18.00 | 2023 | A00, A01, D01, C00 | Xét học bạ | ||
122,337 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
122,368 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 18.00 | 2023 | A00, A01, D01, C00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
126,740 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | DTC | 17.00 | 2021 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,055 | 7320106 | Công nghệ Truyền thông | Đại học Văn Hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | DVD | 15.00 | 2021 | C00; C15; C20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,107 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | Trường Đại học Văn Lang | DVL | 16.00 | 2021 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,168 | 7320106 | Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | KSA | 2,633.00 | 2021 | A00; A01; D01; V00 | Xét Điểm Thi THPT | |
130,222 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM | UEF | 18.00 | 2021 | A00; A01; D01; C00 | Xét Điểm Thi THPT | |
132,262 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | DTC | 185.00 | 2021 | A00; C01; C14; D01 | Xét Điểm Học Bạ | |
132,527 | 7320106 | Công nghệ Truyền thông | Đại học Văn Hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | DVD | 165.00 | 2021 | C00; C15; C20; D66 | Xét Điểm Học Bạ |