Giới thiệu
Máy tính: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào các phương pháp tính, khoa học máy tính, các hệ điều hành và hệ thống máy tính.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7480108
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật máy tính - Đại Học - 7480108
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Máy tính - Công nghệ thông tin
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
112,082 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 800.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
112,114 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 700.00 | 2022 | DGNLHCM | CT Chất lượng cao | ||
112,147 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 24.00 | 2022 | A00, A01, D90, C01 | Điểm TN THPT | ||
112,179 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 22.00 | 2022 | A00, A01, D90, C01 | CT Chất lượng cao,Điểm TN THPT | ||
113,078 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 247.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.2 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤2 |
||
113,102 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 1,569.00 | 2022 | DGTD | Tiêu chí phụ TTNV ≤4 | ||
113,881 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 2,575.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm TN THPT | ||
113,906 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 2,475.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Chất lượng cao tiếng việt, Điểm TN THPT | ||
113,915 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 2,525.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Chất lượng cao tiếng anh, Điểm TN THPT | ||
116,327 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt | 23.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Kỹ sư, Điểm thi TN THPT | ||
116,332 | 7480108B | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt | 23.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Cử nhân, Điểm thi TN THPT | ||
116,334 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt | 24.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Học Bạ | Kỹ sư Học bạ |
|
116,337 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | (kỹ sư) | ||
116,355 | 7480108B | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt | 24.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Học Bạ | Cử nhân Học bạ |
|
116,362 | 7480108B | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | (cử nhân) | ||
116,745 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 16.00 | 2022 | A00, C01, C14, D01 | Điểm thi TN THPT | ||
116,764 | 7480108_JAP | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 16.00 | 2022 | A00, C01, C14, D01 | CTĐT theo thị trường Nhật Bản, Điểm thi TN THPT | ||
116,779 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2022 | A00, C01, C14, D01 | Xét học bạ theo tổ hợp lớp 12 hoặc ĐTB 3 học kỳ (HK 1,2 lớp 11, HK 1 lớp 12) | ||
116,798 | 7480108_JAP | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2022 | A00, C01, C14, D01 | CTĐT theo thị trường Nhật Bản, Xét học bạ theo tổ hợp lớp 12 hoặc ĐTB 3 học kỳ (HK 1,2 lớp 11, HK 1 lớp 12) | ||
116,813 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 6.00 | 2022 | XDHB | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | ||
116,832 | 7480108_JAP | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 6.00 | 2022 | XDHB | CTĐT theo thị trường Nhật Bản, Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | ||
120,665 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 800.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
120,696 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 700.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC | |
120,747 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 2,325.00 | 2023 | A00, A01, D90, C01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
120,748 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 255.00 | 2023 | A00, A01, D90, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |