Giới thiệu
Máy tính: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào các phương pháp tính, khoa học máy tính, các hệ điều hành và hệ thống máy tính.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7480106
Ngành đào tạo: Kỹ thuật máy tính - Đại Học - 7480106
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,026 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,027 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Đông Á | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
108,722 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Cần Thơ | 245.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
108,809 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Cần Thơ | 2,725.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,119 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 26.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
115,120 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 917.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
115,121 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 2,875.00 | 2022 | A00, A01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,685 | 7480106_SB | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 18.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT, (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) | ||
116,195 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,655.00 | 2022 | A00, A01, D01 | TN THPT | ||
116,205 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 843.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,210 | 7480106_IOT | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 265.00 | 2022 | A00, A01, D01 | TN THPT | ||
116,212 | 7480106_IOT | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 842.00 | 2022 | DGNLHCM | Hướng Hệ thống nhúng và IoT | ||
116,225 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm TN THPT | ||
116,239 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | học bạ | ||
117,287 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Đông Á | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
117,288 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Đông Á | 18.00 | 2023 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
117,794 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Cần Thơ | 228.00 | 2023 | A00, A01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
117,881 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Cần Thơ | 2,725.00 | 2023 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
123,821 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 2,545.00 | 2023 | A00, A01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,822 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 284.00 | 2023 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
123,823 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 901.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,217 | 7480106_SB | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 700.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CTLK với ĐH SUNY Binghamton (2+2) | |
124,680 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 256.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,689 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 870.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
124,694 | 7480106_IOT | Kỹ thuật máy tính | Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 256.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; Hệ thống nhúng và IOT |