Giới thiệu
Khoa học chính trị: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào các thể chế và chế độ chính trị bao gồm triết học chính trị, lý thuyết chính trị, chính trị học so sánh, đảng chính trị và các tổ chức, phương pháp nghiên cứu chính trị, nghiên cứu về chính phủ và chính trị học của một nước cụ thể.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310202
Ngành đào tạo: Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước - Đại Học - 7310202
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học xã hội - Hành vi
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,555 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Đại Học Nội Vụ | 185.00 | 2022 | C19, C20 | Điểm thi TN THPT | ||
108,557 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Đại Học Nội Vụ | 175.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT | ||
108,561 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Đại Học Nội Vụ | 155.00 | 2022 | D14 | Điểm thi TN THPT | ||
110,281 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Học viện cán bộ TPHCM | 1,875.00 | 2022 | C00, C04, C03, C14 | Điểm thi TN THPT | ||
110,282 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Học viện cán bộ TPHCM | 2,425.00 | 2022 | C00, C04, C03, C14 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,064 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,388.00 | 2022 | C15 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT | ||
114,065 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,288.00 | 2022 | A16 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT | ||
114,083 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 814.00 | 2022 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,132 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,338.00 | 2022 | D01, R22 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT | ||
114,182 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | HTN | 15.00 | 2022 | C00, C20, A09, D01 | Điểm thi TN THPT | |
114,189 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | HTN | 18.00 | 2022 | C00, C20, A09, D01 | Xét học bạ | |
115,742 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Trường Sĩ Quan Chính Trị | 265.00 | 2022 | C00 | Thí sinh Nam miền Bắc Xét tuyển HSG bậc THPT | ||
115,743 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Trường Sĩ Quan Chính Trị | 26.00 | 2022 | A00 | Thí sinh Nam miền Bắc Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,00. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,75. | ||
115,744 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Trường Sĩ Quan Chính Trị | 285.00 | 2022 | C00 | Thí sinh Nam miền Bắc, Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 8.75. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử ≥ 9.25 | ||
115,745 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Trường Sĩ Quan Chính Trị | 2,525.00 | 2022 | A00 | Thí sinh Nam miền Nam Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT Thí sinh mức 25,25 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 9,00. | ||
115,746 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Trường Sĩ Quan Chính Trị | 265.00 | 2022 | C00 | Thí sinh Nam miền Nam Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 7,75. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử = 10,00. | ||
115,747 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Trường Sĩ Quan Chính Trị | 2,415.00 | 2022 | D01 | Thí sinh Nam miền Bắc Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | ||
115,748 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Trường Sĩ Quan Chính Trị | 221.00 | 2022 | D01 | Thí sinh Nam miền Nam Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | ||
122,883 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,585.00 | 2023 | C15 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
122,884 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,331.00 | 2023 | A16 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
122,936 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,535.00 | 2023 | D01, R22 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
122,996 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | HTN | 17.00 | 2023 | D01, C00, C20, A09 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
123,007 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | HTN | 20.00 | 2023 | D01, C00, C20, A09 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
124,288 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Trường Sĩ Quan Chính Trị | 2,505.00 | 2023 | C00 | Xét Điểm Thi THPT | Thí sinh Nam miền Bắc; Xét tuyển HSG bậc THPT; Tốt nghiệp THPT | |
124,289 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | Trường Sĩ Quan Chính Trị | 1,955.00 | 2023 | A00 | Xét Điểm Thi THPT | Thí sinh Nam miền Bắc; Tốt nghiệp THPT |