Giới thiệu
Khu vực học: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào lịch sử, chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội các khu vực, vùng và các nước đã được xác định trên thế giới.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7310630
Ngành đào tạo: Việt Nam học - Đại Học - 7310630
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học xã hội - Hành vi
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,681 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Hoa Lư | 15.00 | 2022 | C00, D14, D15, D66 | HỌC BẠ | ||
107,682 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Hoa Lư | 15.00 | 2022 | C00, D14, D15, D66 | TN THPT | ||
107,918 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học An Giang | 236.00 | 2022 | A01, D01, C00, C04 | TN THPT | ||
107,951 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
108,040 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Phú Yên | DPY | 17.00 | 2022 | D01, C00, D14, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,072 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 18.00 | 2022 | D01, C00, D15, C19 | Điểm thi TN THPT | |
108,108 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 18.00 | 2022 | D01, C00, D15, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,147 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Tây Đô | 15.00 | 2022 | C00, D14, D15, C04 | TN THPT | ||
108,327 | 7310630 | Việt Nam học | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | D01, C00, D15, C20 | |||
108,346 | 7310630 | Việt Nam học | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | D01, C00, D15, C20 | |||
108,381 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,225.00 | 2022 | C00 | CN Văn hoá- Du lịch Điểm thi TN THPT |
|
108,405 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Sài Gòn | SGD | 692.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,741 | 7310630H | Việt Nam học | Đại Học Cần Thơ | 25.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | Học tại khu Hoà An Điểm thi TN THPT | ||
108,742 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Cần Thơ | 26.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | ||
108,815 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Cần Thơ | 2,775.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | Xét Điểm Học Bạ | Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch Học bạ |
|
108,817 | 7310630H | Việt Nam học | Đại Học Cần Thơ | 25.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | Xét Điểm Học Bạ | (Khu Hòa An) Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch Học bạ |
|
108,873 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | |||
108,901 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2022 | C00, D14, D15, D78 | HỌC BẠ | ||
108,933 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2022 | C00, D14, D15, D78 | TN THPT | ||
109,027 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Quảng Nam | DQU | 15.00 | 2022 | D01, C00, C20, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,040 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Quảng Nam | DQU | 13.00 | 2022 | C00, C20, A09, D20 | Điểm thi TN THPT | |
109,059 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Thăng Long | DTL | 235.00 | 2022 | D01, C00, D03, D04 | Điểm thi TN THPT | |
109,072 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Thăng Long | DTL | 90.00 | 2022 | DGNLQGHN | ||
109,111 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Văn Hiến | 2,025.00 | 2022 | C00, D01, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | ||
109,138 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Văn Hiến | 18.00 | 2022 | C00, D01, D14, D15 | Xét học bạ |