Giới thiệu
Khoa học vật chất: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào các nguyên lý, lý thuyết về các quá trình vật chất, năng lượng của các vật thể và các quá trình hóa học của vật chất.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7440102
Ngành đào tạo: Vật lý học - Đại Học - 7440102
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,876 | 7440102 | Vật lý học | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | |||
108,905 | 7440102 | Vật lý học | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2022 | A00, A01, D90, A12 | HỌC BẠ | ||
108,936 | 7440102 | Vật lý học | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2022 | A00, A01, D90, A12 | TN THPT | ||
110,662 | 7440102 | Vật lý học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 215.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
110,663 | 7440102 | Vật lý học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,408.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,284 | 7440102 | Vật lí | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 26.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | Vật lý học, Điểm thi TN THPT | ||
115,378 | 7440102 | Vật lý học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 15.00 | 2022 | A00, D01, C01, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
115,401 | 7440102 | Vật lý học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2022 | A00, D01, C01, A01 | Xét học bạ | ||
115,424 | 7440102 | Vật lý học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 60.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
116,148 | 7440102 | Vật lý học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 20.00 | 2022 | A00, A01, D90, A02 | TN THPT | ||
116,162 | 7440102 | Vật lý học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 670.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
117,972 | 7440102 | Vật lý học | Đại Học Đà Lạt | 0.00 | 2023 | DGNL | |||
118,002 | 7440102 | Vật lý học | Đại Học Đà Lạt | 0.00 | 2023 | A00, A01, D90, A12 | |||
118,032 | 7440102 | Vật lý học | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2023 | A00, A01, D90, A12 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
118,061 | 7440102 | Vật lý học | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2023 | DGNLHCM, DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
118,117 | 7440102 | Vật lý học | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2023 | A00, A01, D90, A12 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
119,406 | 7440102 | Vật lý học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,255.00 | 2023 | A00, A01, D90 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
119,407 | 7440102 | Vật lý học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,813.00 | 2023 | A00, A01, D90, XDHB | học bạ | ||
123,986 | 7440102_VH | Vật lý học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 19.00 | 2023 | A00, A01, A02, C05 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ; Giảng dạy Vật lý - Hóa học bằng tiếng Anh | |
124,005 | 7440102 | Vật lý học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2023 | A00, A01, A02, C05 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ; Công nghệ vật liệu tiên tiến và điện tử | |
124,630 | 7440102_NN | Vật lý học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 22.00 | 2023 | A00, A01, D90, A02 | Xét Điểm Thi THPT | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học; Tốt nghiệp THPT | |
124,644 | 7440102_NN | Vật lý học | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 720.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
129,121 | 7440102_NN | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học | Đại học Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TP Hồ Chí Minh | QST | 22.00 | 2021 | A00; A01; A02; D90 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,632 | 7440102 | Vật lý học | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 2,255.00 | 2021 | A00; A01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,819 | 7440102 | Vật lý học | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 16.00 | 2021 | A00; A01; A12; D90 | Xét Điểm Thi THPT |