Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7229030
Ngành đào tạo: Văn học - Đại Học - 7229030
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,923 | 7229030 | Văn học | Đại Học An Giang | 205.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | TN THPT | ||
107,956 | 7229030 | Văn học | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
108,076 | 7229030 | Văn học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Điểm thi TN THPT | |
108,112 | 7229030 | Văn học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 18.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,273 | 7229030 | Văn học | Đại Học Hạ Long | HLU | 15.00 | 2022 | D01, C00, D15, C04 | Điểm thi TN THPT (chuyên ngành Văn báo chí truyền thông) | |
108,753 | 7229030 | Văn học | Đại Học Cần Thơ | 25.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | ||
108,829 | 7229030 | Văn học | Đại Học Cần Thơ | 2,675.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,881 | 7229030 | Văn học | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | 2022 | DGNL | |||
108,910 | 7229030 | Văn học | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | 2022 | C00, D14, D15, D78 | HỌC BẠ | ||
108,946 | 7229030 | Văn học | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | 2022 | C00, D14, D15, D78 | TN THPT | ||
109,110 | 7229030 | Văn học | Đại Học Văn Hiến | 22.00 | 2022 | C00, D01, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | ||
109,137 | 7229030 | Văn học | Đại Học Văn Hiến | 18.00 | 2022 | C00, D01, D14, D15 | Xét học bạ | ||
109,164 | 7229030 | Văn học | Đại Học Văn Hiến | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
109,479 | 7229030 | Văn học | Đại học Khánh Hòa | UKH | 15.00 | 2022 | D01, C00, C19, C20 | VĂN HÓA - TRUYỀN THÔNG TN THPT | |
109,685 | 7229030 | Văn học | Đại Học Hải Phòng | THP | 14.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | điểm thi TN THPT | |
109,699 | 7229030 | Văn học | Đại Học Hải Phòng | THP | 17.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
109,772 | 7229030 | Văn học | Đại Học Tây Nguyên | 15.00 | 2022 | C00, C19, C20 | Điểm thi TN THPT | ||
109,809 | 7229030 | Văn học | Đại Học Tây Nguyên | 18.00 | 2022 | C00, C19, C20, XDHB | Xét học bạ | ||
109,847 | 7229030 | Văn học | Đại Học Tây Nguyên | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
110,626 | 7229030 | Văn học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 247.00 | 2022 | D01, C00, D78 | Điểm thi TN THPT | ||
110,651 | 7229030 | Văn học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,662.00 | 2022 | D01, C00, D78, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,532 | 7229030 | Văn học | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 15.00 | 2022 | D01, C00, C04, C15 | Điểm thi TN THPT | ||
111,717 | 7229030C | Văn học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 171.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,718 | 7229030D | Văn học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,505.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,782 | 7229030C | Văn học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 27.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |