Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7229040
Ngành đào tạo: Văn hoá học - Đại Học - 7229040
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,161 | 7229040 | Văn học | Đại Học Tây Đô | 15.00 | 2022 | C00, D14, D15, C04 | TN THPT | ||
108,162 | 7229040 | Văn hoá học | Đại Học Tây Đô | 15.00 | 2022 | C00, D14, D15, C04 | TN THPT | ||
108,207 | 7229040 | Văn hoá học | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | C00, D14 | TN THPT | |
108,536 | 7229040-01; 7229040-02 | Văn hoá học | Đại Học Nội Vụ | 2,225.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT (Chuyên ngành Văn hóa du lịch; chuyên ngành Văn hóa truyền thông) | ||
108,548 | 7229040-01; 7229040-02 | Văn hoá học | Đại Học Nội Vụ | 2,025.00 | 2022 | D01, D14, D15 | Điểm thi TN THPT (Chuyên ngành Văn hóa du lịch; chuyên ngành Văn hóa truyền thông) | ||
109,112 | 7229040 | Văn hoá học | Đại Học Văn Hiến | 2,075.00 | 2022 | C00, D01, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | ||
109,139 | 7229040 | Văn hoá học | Đại Học Văn Hiến | 18.00 | 2022 | C00, D01, D14, D15 | Xét học bạ | ||
109,166 | 7229040 | Văn hoá học | Đại Học Văn Hiến | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
109,738 | 7229040 | Văn hoá học | Đại Học Tiền Giang | 185.00 | 2022 | D01, C00, D14, D78 | TN THPT | ||
109,739 | 7229040 | Văn hoá học | Đại Học Tiền Giang | 18.00 | 2022 | D01, C00, D14, D78 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,425 | 7229040C | Văn hoá học | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 255.00 | 2022 | D01, C00, D15, D09 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | |
110,426 | 7229040A | Văn hoá học | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 20.00 | 2022 | D01, C00, D15, D09 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | |
110,436 | 7229040C | Văn hoá học | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 255.00 | 2022 | D01, C00, D15, D09 | Điểm thi TN THPT, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | ||
110,437 | 7229040A | Văn hoá học | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 215.00 | 2022 | D01, C00, D15, D09 | Điểm thi TN THPT, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | ||
110,443 | 7229040B | Văn hoá học | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 245.00 | 2022 | D01, C00, D15, D09 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | |
110,444 | 7229040B | Văn hoá học | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 225.00 | 2022 | D01, C00, D15, D09 | Điểm thi TN THPT, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | ||
111,579 | 7229040C | Văn hoá học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 255.00 | 2022 | A00, D01, D96, A16 | Điểm thi TN THPT | ||
111,580 | 7229040C | Văn hoá học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 265.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT | ||
111,581 | 7229040B | Văn hoá học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 26.00 | 2022 | A00, D01, D96, A16 | Điểm thi TN THPT | ||
111,582 | 7229040B | Văn hoá học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 27.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT | ||
111,583 | 7229040A | Văn hoá học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 242.00 | 2022 | A00, D01, D96, A16 | Điểm thi TN THPT | ||
111,584 | 7229040A | Văn hoá học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 252.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT | ||
111,614 | 7229040C | Văn hoá học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 275.00 | 2022 | A00, D01, XDHB | Chuyên ngành Văn hoá đối ngoại, Xét học bạ | ||
111,615 | 7229040C | Văn hoá học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 28.00 | 2022 | C00, XDHB | Chuyên ngành Văn hoá đối ngoại, Xét học bạ | ||
111,616 | 7229040B | Văn hoá học | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 29.00 | 2022 | A00, D01, XDHB | Chuyên ngành Văn hoá truyền thông, Xét học bạ |