Chương trình đào tạo
Mã ngành: 5
Ngành đào tạo: Trung Cấp - Trung Cấp - 5
Trình độ: Trung Cấp
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,663 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | D01, C00, C19, C20 | ||
107,683 | 5140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Hoa Lư | 24.00 | 2022 | M00, XDHB | HỌC BẠ | ||
107,684 | 5140201 | Giáo dục Mầm non | Đại Học Hoa Lư | 19.00 | 2022 | M00 | TN THPT | ||
107,685 | 51340301 | Kế toán | Đại Học Hoa Lư | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | HỌC BẠ | ||
107,686 | 51340301 | Kế toán | Đại Học Hoa Lư | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | ||
107,694 | 7340115 | Marketing | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,696 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,702 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,721 | 7580108 | Thiết kế nội thất | Đại Học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2022 | A01, D01, D09, D14 | Điểm thi TN THPT | |
107,727 | 7340115 | Marketing | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,729 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,735 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,750 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,754 | 7580108 | Thiết kế nội thất | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,760 | 7340115 | Marketing | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
107,762 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
107,768 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
107,783 | 7340205 | Công nghệ tài chính | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
107,787 | 7580108 | Thiết kế nội thất | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A01, D01, D09, D14 | Xét học bạ | |
107,830 | FBE5 | Luật | Đại Học Phenikaa | 24.00 | 2022 | D01, C00, D14, C04 | Xét Điểm Học Bạ | Luật kinh tế Học bạ |
|
107,895 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Đại Học An Giang | 16.00 | 2022 | A00, B00, A01, A18 | TN THPT | ||
107,896 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học An Giang | 178.00 | 2022 | A00, B00, A01, A18 | TN THPT | ||
107,897 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Đại Học An Giang | 16.00 | 2022 | A00, B00, A01, A18 | TN THPT | ||
107,898 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Đại Học An Giang | 16.00 | 2022 | A00, B00, A01, A18 | TN THPT | ||
107,903 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | Đại Học An Giang | 245.00 | 2022 | D01, C00, D66, C13 | TN THPT |