Giới thiệu
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý của toán học và khoa học để thiết kế, phát triển và đánh giá vận hành hệ thống và thiết bị điện, điện tử và viễn thông.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 75202
Ngành đào tạo: Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông - Đại Học - 75202
Tên ngành tiếng Anh: Electrical, electronic engineering and telecommunications
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,043 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,070 | 7520201 | Kỹ thuật điện | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,081 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 20.00 | 2022 | A00, A01, D07, K01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,105 | 7520201 | Kỹ thuật điện | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 20.00 | 2022 | A00, A01, D07, K01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,121 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 15.00 | 2022 | A00, A01, D07, A02 | Điểm thi TN THPT | |
108,122 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 20.00 | 2022 | A00, A01, D07, K01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,317 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | |||
108,333 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | |||
108,353 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Sài Gòn | SGD | 213.00 | 2022 | A01 | Điểm thi TN THPT | |
108,354 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Sài Gòn | SGD | 223.00 | 2022 | A00 | Điểm thi TN THPT | |
108,375 | 7520201 | Kỹ thuật điện | Đại Học Sài Gòn | SGD | 19.00 | 2022 | A01 | Điểm thi TN THP | |
108,376 | 7520201 | Kỹ thuật điện | Đại Học Sài Gòn | SGD | 20.00 | 2022 | A00 | Điểm thi TN THP | |
108,392 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Sài Gòn | SGD | 783.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,402 | 7520201 | Kỹ thuật điện | Đại Học Sài Gòn | SGD | 733.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,434 | 7520201 | Kỹ thuật điện | Đại Học Nha Trang | TSN | 155.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,477 | 7520201 | Kỹ thuật điện | Đại Học Nha Trang | TSN | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,672 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Đại Học Cần Thơ | 2,425.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
108,681 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Cần Thơ | 234.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
108,692 | 7520201 | Kỹ thuật điện | Đại Học Cần Thơ | 237.00 | 2022 | A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
108,737 | 7520201C | Kỹ thuật điện | Đại Học Cần Thơ | 215.00 | 2022 | A01, D01, D07 | Chương trình CLC Điểm thi TN THPT | ||
108,763 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Đại Học Cần Thơ | 2,775.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,773 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Cần Thơ | 2,625.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,778 | 7520201C | Kỹ thuật điện | Đại Học Cần Thơ | 2,175.00 | 2022 | A01, D01, D07, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | (CTCLC) Học bạ |
|
108,812 | 7520201 | Kỹ thuật điện | Đại Học Cần Thơ | 2,675.00 | 2022 | A00, A01, D07, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,094 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Văn Hiến | 2,135.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT |