Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7229001
Ngành đào tạo: Triết học - Đại Học - 7229001
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,920 | 7229001 | Triết học | Đại Học An Giang | 172.00 | 2022 | A01, D01, C00, C01 | TN THPT | ||
107,953 | 7229001 | Triết học | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
108,748 | 7229001 | Triết học | Đại Học Cần Thơ | 255.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Điểm thi TN THPT | ||
108,822 | 7229001 | Triết học | Đại Học Cần Thơ | 25.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,773 | 7229001 | Triết học | Đại Học Tây Nguyên | 15.00 | 2022 | D01, C00, C19, D66 | Điểm thi TN THPT | ||
109,810 | 7229001 | Triết học | Đại Học Tây Nguyên | 18.00 | 2022 | D01, C00, C19, D66 | Xét học bạ | ||
109,848 | 7229001 | Triết học | Đại Học Tây Nguyên | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
111,780 | 7229001B | Triết học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 235.00 | 2022 | C19 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 | |
111,781 | 7229001C | Triết học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,225.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
114,122 | 7229001 | Triết học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,415.00 | 2022 | D01, C15, A16, R22 | Thang điểm 30. Điểm TN THPT | ||
114,126 | 7229001 | Triết học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 815.00 | 2022 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,350 | 7229001 | Triết học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 15.00 | 2022 | C00, C19, D66, A08 | Điểm thi TN THPT | ||
114,369 | 7229001 | Triết học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 19.00 | 2022 | C00, C19, D66, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
116,454 | 7229001 | Triết học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 23.00 | 2022 | A01, D01, D14 | Điểm TN THPT | ||
116,485 | 7229001 | Triết học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 675.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
116,492 | 7229001 | Triết học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 24.00 | 2022 | C00 | Điểm TN THPT | ||
117,181 | 7229001 | Triết học | Đại Học An Giang | 2,485.00 | 2023 | A01, D01, C00, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
117,218 | 7229001 | Triết học | Đại Học An Giang | 600.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
117,820 | 7229001 | Triết học | Đại Học Cần Thơ | 251.00 | 2023 | C00, D14, D15, C19 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
117,897 | 7229001 | Triết học | Đại Học Cần Thơ | 26.00 | 2023 | C00, D14, D15, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
120,353 | 7229001B | Triết học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 258.00 | 2023 | C19 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
120,354 | 7229001C | Triết học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 242.00 | 2023 | C00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 11 | |
122,930 | 7229001 | Triết học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,422.00 | 2023 | D01, C15, A16, R22 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,196 | 7229001 | Triết học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 155.00 | 2023 | A00, D01, C19, D66 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,215 | 7229001 | Triết học | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 185.00 | 2023 | A00, D01, C19, D66 | Xét học bạ |