Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7229009
Ngành đào tạo: Tôn giáo học - Đại Học - 7229009
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,216 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | C00, D14, D15, C20 | TN THPT | |
116,493 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,125.00 | 2022 | D01, D14 | Điểm TN THPT | ||
116,494 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 2,225.00 | 2022 | C00 | Điểm TN THPT | ||
116,495 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 610.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
124,918 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 21.00 | 2023 | D01, C00, D14 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
124,919 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 610.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
129,166 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 21.00 | 2021 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
134,239 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 610.00 | 2021 | Xét Điểm Học Bạ | ||
142,407 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 21.00 | 2020 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
147,480 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 610.00 | 2020 | Xét Điểm Học Bạ | ||
155,648 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 21.00 | 2019 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
163,486 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 610.00 | 2019 | Xét Điểm Học Bạ | ||
168,889 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 21.00 | 2018 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
175,054 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 21.00 | 2017 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
180,698 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 21.00 | 2016 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
186,342 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 21.00 | 2015 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
191,986 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 21.00 | 2014 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
197,630 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 21.00 | 2013 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
203,274 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 21.00 | 2012 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
208,918 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 21.00 | 2011 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | |
214,562 | 7229009 | Tôn giáo học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | QSX | 21.00 | 2010 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT |